Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -10 | 6 | 10 | 10% |
| Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 8 | 17% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 10 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 10 | 0 | 3 | 7 | -8 | 3 | 10 | 0% |
| Chủ | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 8 | 0% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 10 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | 2 | 70% |
| Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 2 | 80% |
| Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
| Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
| Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 1 | 70% |
| Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 1 | 80% |
| Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
| 6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Hajduk Split
HNK Vukovar 91
Hajduk Split
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
CRO D1
|
NK Osijek
HNK Vukovar 91
NK Osijek
HNK Vukovar 91
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
CRO Cup
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
CRO Cup
|
Nehaj
HNK Vukovar 91
Nehaj
HNK Vukovar 91
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Gorica
HNK Vukovar 91
Gorica
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Istra 1961
HNK Vukovar 91
Istra 1961
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Goztepe
HNK Vukovar 91
Goztepe
HNK Vukovar 91
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
INT CF
|
Domzale
HNK Vukovar 91
Domzale
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA EL
|
Malmo FF
Dinamo Zagreb
Malmo FF
Dinamo Zagreb
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
NK Osijek
Dinamo Zagreb
NK Osijek
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFA EL
|
Maccabi Tel Aviv(N)
Dinamo Zagreb
Maccabi Tel Aviv(N)
Dinamo Zagreb
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
Slaven Belupo Koprivnica
Dinamo Zagreb
Slaven Belupo Koprivnica
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA EL
|
Dinamo Zagreb
Fenerbahce
Dinamo Zagreb
Fenerbahce
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
Gorica
Dinamo Zagreb
Gorica
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
CRO Cup
|
NK DINAMO PREDAVAC
Dinamo Zagreb
NK DINAMO PREDAVAC
Dinamo Zagreb
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Dinamo Zagreb
NK Varteks Varazdin
Dinamo Zagreb
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
Istra 1961
Dinamo Zagreb
Istra 1961
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
CRO D1
|
NK Rijeka
Dinamo Zagreb
NK Rijeka
Dinamo Zagreb
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CRO D1
|
NK Osijek
Dinamo Zagreb
NK Osijek
Dinamo Zagreb
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Dinamo Zagreb
Kryvbas
Dinamo Zagreb
Kryvbas
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
NK Primorje(N)
Dinamo Zagreb
NK Primorje(N)
Dinamo Zagreb
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Ujpesti TE(N)
Dinamo Zagreb
Ujpesti TE(N)
Dinamo Zagreb
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
|
INT CF
|
NK Siroki Brijeg(N)
Dinamo Zagreb
NK Siroki Brijeg(N)
Dinamo Zagreb
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
Dinamo Zagreb
NK Bravo(N)
Dinamo Zagreb
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Radomlje(N)
Dinamo Zagreb
Radomlje(N)
Dinamo Zagreb
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Top 5 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
5 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
| Trọng Tài | Dario Bel |
| Điều khiển HNK Vukovar 91 | 0 T 0 H 0 B |
| Điều khiển Dinamo Zagreb | 8 T 2 H 0 B |
| 10 trận gần đây | 30% |
| Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 25
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 7.3 | 4.5 |
| 10 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 8.6 | 4.2 |
| 9 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.2 |
| 8 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 4.8 |
| 7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.4 |
| 6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.2 |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
| 4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.6 | 4.6 |
| 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.2 |
| 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.8 | 4.4 |
3 trận sắp tới
HNK Vukovar 91 |
||
|---|---|---|
|
CRO D1
|
Istra 1961
HNK Vukovar 91
|
5 Ngày |
|
CRO D1
|
Gorica
HNK Vukovar 91
|
12 Ngày |
|
CRO D1
|
Slaven Belupo Koprivnica
HNK Vukovar 91
|
26 Ngày |
Dinamo Zagreb |
||
|---|---|---|
|
CRO Cup
|
NK Karlovac
Dinamo Zagreb
|
2 Ngày |
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
NK Rijeka
|
5 Ngày |
|
UEFA EL
|
Dinamo Zagreb
Celta Vigo
|
10 Ngày |



