Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
|
22 | 22 | 32 | 32 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Albania Nữ
Nữ Cộng hòa Séc
Albania Nữ
Nữ Cộng hòa Séc
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Ukraine Nữ(N)
Albania Nữ
Ukraine Nữ(N)
Albania Nữ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Croatia Nữ
Albania Nữ
Croatia Nữ
Albania Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Albania Nữ
Croatia Nữ
Albania Nữ
Croatia Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Cộng hòa Séc
Albania Nữ
Nữ Cộng hòa Séc
Albania Nữ
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Albania Nữ
Ukraine Nữ
Albania Nữ
Ukraine Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT FRL
|
Romania Nữ
Albania Nữ
Romania Nữ
Albania Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Albania Nữ
Nữ Na Uy
Albania Nữ
|
30 | 90 | 30 | 90 |
B
B
|
6
2.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Albania Nữ
Nữ Na Uy
Albania Nữ
Nữ Na Uy
|
03 | 05 | 03 | 05 |
H
B
|
5.5
2/2.5
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Albania Nữ
Luxembourg Nữ
Albania Nữ
Luxembourg Nữ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Estonia Nữ
Albania Nữ
Estonia Nữ
Albania Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Albania Nữ
Estonia Nữ
Albania Nữ
Estonia Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Luxembourg Nữ
Albania Nữ
Luxembourg Nữ
Albania Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Albania Nữ(N)
Quần đảo Faroe Nữ
Albania Nữ(N)
Quần đảo Faroe Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
|
INT FRL
|
Albania Nữ(N)
Belarus Nữ
Albania Nữ(N)
Belarus Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Albania Nữ
Hungary Nữ
Albania Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Albania Nữ
Bắc Ireland Nữ
Albania Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
3
T
|
|
UEFA WNL
|
Albania Nữ(N)
Nữ Ireland
Albania Nữ(N)
Nữ Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Albania Nữ
Nữ Ireland
Albania Nữ
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
Đảo Síp Nữ
Albania Nữ
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Andorra
Đảo Síp Nữ
Nữ Andorra
Đảo Síp Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Nữ Andorra
Đảo Síp Nữ
Nữ Andorra
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ
Đảo Síp Nữ
Belarus Nữ
Đảo Síp Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
Đảo Síp Nữ
Georgia Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Đảo Síp Nữ
Belarus Nữ
Đảo Síp Nữ
Belarus Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Azerbaijan Nữ
Đảo Síp Nữ
Azerbaijan Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Quần đảo Faroe Nữ
Đảo Síp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Đảo Síp Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Đảo Síp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Azerbaijan Nữ
Đảo Síp Nữ
Azerbaijan Nữ
Đảo Síp Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Armenia Nữ
Đảo Síp Nữ
Armenia Nữ
Đảo Síp Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
30 Tổng số mất bàn 18
-
3 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%



