Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Bỉ
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
Nữ Ireland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ireland
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ireland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Bỉ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Bỉ
|
21 | 62 | 21 | 62 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ý
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Bỉ
Nữ Pháp
Nữ Bỉ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Ukraine Nữ(N)
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ(N)
Nữ Bỉ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Nữ Đan Mạch
Nữ Bỉ
Nữ Đan Mạch
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
Nữ Ireland
Nữ Bỉ
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
Nữ Mỹ
Nữ Ireland
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Slovenia Nữ
Nữ Ireland
Slovenia Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFA WNL
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
UEFA WNL
|
Slovenia Nữ
Nữ Ireland
Slovenia Nữ
Nữ Ireland
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Wales
Nữ Ireland
Nữ Wales
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Wales
Nữ Ireland
Nữ Wales
Nữ Ireland
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Georgia Nữ
Nữ Ireland
Georgia Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Georgia Nữ
Nữ Ireland
Georgia Nữ
Nữ Ireland
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
B
|
6
2.5
H
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Pháp
Nữ Ireland
Nữ Pháp
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Pháp
Nữ Ireland
Nữ Pháp
Nữ Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ireland
Nữ Wales
Nữ Ireland
Nữ Wales
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
29 Tổng số mất bàn 18
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 40%



