Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ(N)
Iceland Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
|
3.5
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2
H
|
3.5
X
|
|
WWCPE
|
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
4/4.5
B
|
5.5
X
|
|
WWCPE
|
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW
|
Nữ Na Uy(N)
Iceland Nữ
Nữ Na Uy(N)
Iceland Nữ
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Sĩ
Iceland Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Iceland Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFACW
|
Iceland Nữ(N)
Nữ Phần Lan
Iceland Nữ(N)
Nữ Phần Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Serbia Nữ
Iceland Nữ
Serbia Nữ
Iceland Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Iceland Nữ
Nữ Pháp
Iceland Nữ
Nữ Pháp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Iceland Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Iceland Nữ
Nữ Thụy Sĩ
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Pháp
Iceland Nữ
Nữ Pháp
Iceland Nữ
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Sĩ
Iceland Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Iceland Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Đan Mạch
Iceland Nữ
Nữ Đan Mạch
Iceland Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Iceland Nữ
Nữ Canada(N)
Iceland Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ba Lan
Iceland Nữ
Nữ Ba Lan
Iceland Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Iceland Nữ
Nữ Đức
Iceland Nữ
Nữ Đức
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFACW Q
|
Iceland Nữ
Áo Nữ
Iceland Nữ
Áo Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Iceland Nữ
Áo Nữ
Iceland Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Iceland Nữ
Nữ Đức
Iceland Nữ
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
Bắc Ireland Nữ
Iceland Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ba Lan
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ba Lan
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Romania Nữ
Bắc Ireland Nữ
Romania Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Romania Nữ
Bắc Ireland Nữ
Romania Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Ba Lan
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ba Lan
Bắc Ireland Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Croatia Nữ
Bắc Ireland Nữ
Croatia Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Croatia Nữ
Bắc Ireland Nữ
Croatia Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3
X
|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ireland
Bắc Ireland Nữ
Nữ Ireland
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%



