Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | 2 | 78% |
| Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 7 | 50% |
| Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | 2 | 100% |
| Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
| Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | 3 | 56% |
| Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 5 | 50% |
| Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 3 | 60% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | 12 | 33% |
| Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 10 | 40% |
| Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10 | 25% |
| Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
| Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | 8 | 33% |
| Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 11 | 40% |
| Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POR CUP
|
Alverca
Sporting CP
Alverca
Sporting CP
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
POR D1
|
Sporting CP
Alverca
Sporting CP
Alverca
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
|
POR D1
|
Alverca
Sporting CP
Alverca
Sporting CP
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POR D1
|
Desportivo de Tondela
Sporting CP
Desportivo de Tondela
Sporting CP
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFA CL
|
Sporting CP
Marseille
Sporting CP
Marseille
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POR CUP
|
Pacos Ferreira
Sporting CP
Pacos Ferreira
Sporting CP
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFA CL
|
Napoli
Sporting CP
Napoli
Sporting CP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Sporting CP
GD Estoril-Praia
Sporting CP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POR D1
|
Sporting CP
Moreirense
Sporting CP
Moreirense
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA CL
|
Sporting CP
FC Kairat Almaty
Sporting CP
FC Kairat Almaty
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
|
POR D1
|
FC Famalicao
Sporting CP
FC Famalicao
Sporting CP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Porto
Sporting CP
FC Porto
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
|
POR D1
|
CD Nacional
Sporting CP
CD Nacional
Sporting CP
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Arouca
Sporting CP
FC Arouca
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting CP
Casa Pia AC
Sporting CP
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
POR SC
|
Sporting CP(N)
SL Benfica
Sporting CP(N)
SL Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Sporting CP(N)
Villarreal
Sporting CP(N)
Villarreal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Sporting CP(N)
Sunderland
Sporting CP(N)
Sunderland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
INT CF
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
INT CF
|
Sporting CP
Celtic
Sporting CP
Celtic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
POR CUP
|
SL Benfica(N)
Sporting CP
SL Benfica(N)
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
POR D1
|
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POR D1
|
Alverca
Gil Vicente
Alverca
Gil Vicente
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
POR CUP
|
Uniao Leiria
Alverca
Uniao Leiria
Alverca
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Alverca
AVS Futebol SAD
Alverca
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
POR D1
|
Alverca
Vitoria Guimaraes
Alverca
Vitoria Guimaraes
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
POR D1
|
Santa Clara
Alverca
Santa Clara
Alverca
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
POR D1
|
Alverca
Desportivo de Tondela
Alverca
Desportivo de Tondela
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
POR D1
|
Alverca
SL Benfica
Alverca
SL Benfica
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
POR D1
|
Amadora
Alverca
Amadora
Alverca
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
POR D1
|
Alverca
Sporting Braga
Alverca
Sporting Braga
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
POR D1
|
Moreirense
Alverca
Moreirense
Alverca
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
Alverca
Casa Pia AC
Alverca
Casa Pia AC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
|
INT CF
|
Alverca
Fafe
Alverca
Fafe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT CF
|
Alverca
Sporting Braga II
Alverca
Sporting Braga II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
INT CF
|
Alverca
Leixoes
Alverca
Leixoes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
INT CF
|
Alverca(N)
CF Os Belenenses
Alverca(N)
CF Os Belenenses
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Alverca
GD Estoril-Praia
Alverca
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
|
INT CF
|
Alverca(N)
Amora FC
Alverca(N)
Amora FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Alverca(N)
CD Mafra
Alverca(N)
CD Mafra
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
|
POR D2
|
Alverca
Portimonense
Alverca
Portimonense
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POR D2
|
Desportivo de Tondela
Alverca
Desportivo de Tondela
Alverca
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
| Trọng Tài | Bruno Jose Costa |
| Điều khiển Sporting CP | 1 T 0 H 0 B |
| Điều khiển Alverca | 1 T 0 H 0 B |
| 10 trận gần đây | 50% |
| Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Sporting CP |
||
|---|---|---|
|
POR D1
|
Sporting CP
Alverca
|
3 Ngày |
|
UEFA CL
|
Juventus
Sporting CP
|
7 Ngày |
|
POR D1
|
Santa Clara
Sporting CP
|
11 Ngày |
Alverca |
||
|---|---|---|
|
POR D1
|
Sporting CP
Alverca
|
3 Ngày |
|
POR D1
|
Alverca
Rio Ave
|
11 Ngày |
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Alverca
|
32 Ngày |



