Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U19 Nữ Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 |
| 2 | U19 Nữ Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
| 3 | Áo Nữ U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 |
| 4 | U19 Nữ Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 | -18 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
13 | 13 | 15 | 15 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh(N)
Áo Nữ U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
|
3
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
|
3/3.5
X
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Estonia
Áo Nữ U19
U19 Nữ Estonia
|
60 | 120 | 60 | 120 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hy Lạp(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp(N)
Áo Nữ U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Séc
Áo Nữ U19
U19 Nữ Séc
Áo Nữ U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Bỉ
Áo Nữ U19
U19 Nữ Bỉ
Áo Nữ U19
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19(N)
U19 Nữ Ukraine
Áo Nữ U19(N)
U19 Nữ Ukraine
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ Nữ U19
Áo Nữ U19
Thụy Sĩ Nữ U19
Áo Nữ U19
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
|
INT FRL
|
Áo Nữ U19(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
Áo Nữ U19(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
Serbia Nữ U19
Áo Nữ U19
Serbia Nữ U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Đảo Faroe
Áo Nữ U19
U19 Nữ Đảo Faroe
|
20 | 71 | 20 | 71 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Séc(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Séc(N)
Áo Nữ U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Slovakia
Áo Nữ U19
U19 Nữ Slovakia
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
|
3/3.5
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Slovakia
Áo Nữ U19
U19 Nữ Slovakia
Áo Nữ U19
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
0/0.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Iceland(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Iceland(N)
Áo Nữ U19
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19(N)
Ireland Nữ U19
Áo Nữ U19(N)
Ireland Nữ U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3/3.5
X
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
Croatia Nữ U19
Áo Nữ U19
Croatia Nữ U19
|
31 | 81 | 31 | 81 |
T
|
3.5
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Poland(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Poland(N)
Áo Nữ U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Áo Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Áo Nữ U19
|
50 | 50 | 50 | 50 |
B
|
2.5/3
T
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19(N)
U19 Nữ Iceland
Áo Nữ U19(N)
U19 Nữ Iceland
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Ý
Áo Nữ U19
U19 Nữ Ý
Áo Nữ U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Hy Lạp
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Estonia
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Anh
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U19
U19 Nữ Anh
Đức Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Anh
|
06 | 0 10 | 06 | 0 10 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
Áo Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Bỉ
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Bỉ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U19(N)
U19 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U19(N)
U19 Nữ Anh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Anh(N)
Mỹ U19 Nữ
U19 Nữ Anh(N)
Mỹ U19 Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Poland
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Poland
U19 Nữ Anh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Ý
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Ý
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Anh
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
6/6.5
2.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Na Uy
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Na Uy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U19
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U19
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Anh
Pháp Nữ U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Serbia Nữ U19
U19 Nữ Anh
Serbia Nữ U19
U19 Nữ Anh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 37
-
3 Trung bình ghi bàn 3.7
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%



