So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U19 Nữ Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 |
| 2 | U19 Nữ Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
| 3 | Áo Nữ U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 |
| 4 | U19 Nữ Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 | -18 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
Áo Nữ U19
U19 Nữ Estonia
Áo Nữ U19
U19 Nữ Estonia
|
60 | 120 | 60 | 120 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Estonia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Đảo Faroe
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Đảo Faroe
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Moldova
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
3/3.5
2/2.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
Cyprus (W) U19(N)
U19 Nữ Estonia
Cyprus (W) U19(N)
U19 Nữ Estonia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
U19 Nữ Estonia(N)
Thụy Sĩ Nữ U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
5
2
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Azerbaijan
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Azerbaijan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Estonia
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Estonia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Đảo Faroe
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Đảo Faroe
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Estonia
Bắc Ireland Nữ U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Georgia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Georgia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Estonia
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Estonia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Bosnia
U19 Nữ Estonia(N)
U19 Nữ Bosnia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Gibraltar (W) U19
U19 Nữ Estonia
Gibraltar (W) U19
U19 Nữ Estonia
|
02 | 09 | 02 | 09 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Anh(N)
U19 Nữ Hy Lạp
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hy Lạp(N)
Áo Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp(N)
Áo Nữ U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Hungary
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Hungary
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Hungary
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Hungary
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hy Lạp(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Hy Lạp(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Serbia Nữ U19(N)
U19 Nữ Hy Lạp
Serbia Nữ U19(N)
U19 Nữ Hy Lạp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Croatia Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Kosovo(N)
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Kosovo(N)
U19 Nữ Hy Lạp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Đức Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Đức Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
5
2
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hy Lạp(N)
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Hy Lạp(N)
U19 Nữ Đan Mạch
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Tây Ban Nha Nữ U19(N)
U19 Nữ Hy Lạp
Tây Ban Nha Nữ U19(N)
U19 Nữ Hy Lạp
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
|
5
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Đan Mạch
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Nữ Wales U19
U19 Nữ Hy Lạp
Nữ Wales U19
U19 Nữ Hy Lạp
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
26 Tổng số mất bàn 16
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%



