Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | 10 | 38% |
| Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 17 | 33% |
| Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 5 | 43% |
| Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
| Tất cả | 13 | 3 | 7 | 3 | -1 | 16 | 15 | 23% |
| Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 16 | 33% |
| Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 10 | 14% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 13 | 3 | 5 | 5 | 2 | 14 | 19 | 23% |
| Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -1 | 5 | 23 | 14% |
| Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | 33% |
| Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% | |
| Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | 1 | 17 | 12 | 38% |
| Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | 23 | 14% |
| Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 1 | 67% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG-N PR
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
|
ENG-N PR
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Curzon Ashton FC
Macclesfield Town
Curzon Ashton FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
ENG FAC
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1
H
H
|
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CN
|
Bedford Town
Curzon Ashton FC
Bedford Town
Curzon Ashton FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Radcliffe Borough
Kings Lynn
Radcliffe Borough
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
|
ENG CN
|
Worksop Town
Kings Lynn
Worksop Town
Kings Lynn
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Fylde
Kings Lynn
AFC Fylde
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG FAC
|
Scunthorpe United
Kings Lynn
Scunthorpe United
Kings Lynn
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG FAC
|
Royston Town
Kings Lynn
Royston Town
Kings Lynn
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CN
|
Marine
Kings Lynn
Marine
Kings Lynn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ENG FAC
|
Chesham United
Kings Lynn
Chesham United
Kings Lynn
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
Alfreton Town
Kings Lynn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Kidderminster
Kings Lynn
Kidderminster
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
Kings Lynn
Merthyr Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Darlington
Kings Lynn
Darlington
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Telford United
Kings Lynn
AFC Telford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
INT CF
|
Kings Lynn
Spalding United
Kings Lynn
Spalding United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Kings Lynn
Ebbsfleet United
Kings Lynn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Kings Lynn
Peterborough United
Kings Lynn
Peterborough United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 5 |
Khách vs Last 12 |
1 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 6 | 1 | 5 | 5 | 1 | 6 | 10.9 | 3.2 |
| 13 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.9 | 3.3 |
| 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.3 |
| 10 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 4.3 |
| 9 | 7 | 0 | 4 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 4.1 |
| 8 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.2 |
| 7 | 6 | 1 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
| 6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
| 5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
| 4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Curzon Ashton FC |
||
|---|---|---|
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
|
4 Ngày |
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
7 Ngày |
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Scarborough
|
11 Ngày |
Kings Lynn |
||
|---|---|---|
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
|
4 Ngày |
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Leamington
|
7 Ngày |
|
ENG CN
|
South Shields
Kings Lynn
|
11 Ngày |



