Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | 13 | 27% |
| Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 17 | 14% |
| Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 7 | 38% |
| Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% | |
| Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | 16 | 20% |
| Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 20 | 29% |
| Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 11 | 12% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | 15 | 33% |
| Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 11 | 50% |
| Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 16 | 17% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 22 | 17% |
| Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 12 | 33% |
| Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 23 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
11 | 11 | 33 | 33 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
|
ENG FAT
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
|
ENG FAT
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
T
|
2.5/3
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dover Athletic
Chelmsford City
Dover Athletic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CS
|
Worthing
Dover Athletic
Worthing
Dover Athletic
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Dorking Wanderers
Dover Athletic
Dorking Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dover Athletic
Chippenham Town
Dover Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Horsham
Dover Athletic
Horsham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Dover Athletic
Tonbridge Angels
Dover Athletic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
2.5
T
|
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Hampton Richmond
Dover Athletic
Hampton Richmond
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG FAC
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Dagenham and Redbridge
Dover Athletic
Dagenham and Redbridge
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidenhead United
Dover Athletic
Maidenhead United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
ENG CS
|
Torquay United
Dover Athletic
Torquay United
Dover Athletic
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Salisbury FC
Dover Athletic
Salisbury FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Dover Athletic
Eastbourne Borough
Dover Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG CS
|
Bath City
Dover Athletic
Bath City
Dover Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
AFC Totton
Dover Athletic
AFC Totton
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Margate
Dover Athletic
Margate
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Folkestone Invicta
Dover Athletic
Folkestone Invicta
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 33 | 03 | 33 |
|
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
U19 Arsenal
Dover Athletic
U19 Arsenal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG CS
|
AFC Totton
Chelmsford City
AFC Totton
Chelmsford City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Worthing
Chelmsford City
Worthing
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Chelmsford City
Alvechurch
Chelmsford City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
ENG CS
|
Bath City
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Hertford Town
Chelmsford City
Hertford Town
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
Maidenhead United
Chelmsford City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Farnborough Town
Chelmsford City
Farnborough Town
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chesham United
Chelmsford City
Chesham United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chelmsford City
Maidstone United
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chelmsford City
Ebbsfleet United
Chelmsford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Chelmsford City
Weston Super Mare
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Chelmsford City
U21 Arsenal
Chelmsford City
U21 Arsenal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
|
INT CF
|
Maldon Tiptree
Chelmsford City
Maldon Tiptree
Chelmsford City
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 12 |
2 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 2.9 |
| 13 | 7 | 0 | 4 | 7 | 1 | 3 | 10.4 | 2.2 |
| 12 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.8 | 3.9 |
| 10 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.1 |
| 9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
| 8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
| 7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
| 6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
| 5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
| 4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Dover Athletic |
||
|---|---|---|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Enfield Town
|
11 Ngày |
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Hemel Hempstead Town
|
14 Ngày |
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Dover Athletic
|
25 Ngày |
Chelmsford City |
||
|---|---|---|
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Braintree Town
|
4 Ngày |
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Chelmsford City
|
7 Ngày |
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Hampton Richmond
|
11 Ngày |



