Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -12 | 14 | 15 | 33% |
| Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 11 | 33% |
| Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | -13 | 6 | 18 | 33% |
| Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | 0% | |
| Tất cả | 12 | 1 | 7 | 4 | -6 | 10 | 20 | 8% |
| Chủ | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 14 | 17% |
| Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 22 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 17 | 7 | 33% |
| Chủ | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 29% |
| Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 11 | 40% |
| Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% | |
| Tất cả | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 4 | 42% |
| Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 4 | 43% |
| Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
|
11 | 11 | 16 | 16 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
Folkestone Invicta
Lewes
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Aveley
Lewes
Aveley
Lewes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG FAT
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
|
ENG RYM
|
St Albans City
Lewes
St Albans City
Lewes
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Ramsgate
Lewes
Ramsgate
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Chichester City
Lewes
Chichester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
Lewes
Cray Wanderers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Lewes
Flackwell Heath
Lewes
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
Lewes
Potters Bar Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Lewes
Tonbridge Angels
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
Lewes
Cray Wanderers
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
Folkestone Invicta
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FAT
|
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG FAT
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3
H
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
1/1.5
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
|
ENG RYM
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Ware
Cheshunt
Ware
Cheshunt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
3 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
24 Tổng số mất bàn 14
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.0 |
| 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.1 | 2.2 |
| 11 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.0 | 1.1 |
| 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 0.9 |
| 7 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 11.0 | 2.6 |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
| 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
| 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Lewes |
||
|---|---|---|
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Lewes
|
4 Ngày |
|
ENG RYM
|
Lewes
Brentwood Town
|
11 Ngày |
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
14 Ngày |
Cheshunt |
||
|---|---|---|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Wanderers
|
4 Ngày |
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Cheshunt
|
11 Ngày |
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
|
14 Ngày |



