VS
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | 11 | 14% |
| Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | 11 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 11 | 14% |
| Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 11 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 0 | 0 | 7 | -46 | 0 | 12 | 0% |
| Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -15 | 0 | 12 | 0% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -31 | 0 | 12 | 0% |
| Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -39 | 0 | 0% | |
| Tất cả | 7 | 0 | 0 | 7 | -29 | 0 | 12 | 0% |
| Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | 12 | 0% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -16 | 0 | 12 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -26 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
T
|
3.5/4
X
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Nữ Lewes
Hashtag United (W)
Nữ Lewes
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Hashtag United (W)
Nữ Watford
Hashtag United (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Exeter City
Hashtag United (W)
Nữ Exeter City
Hashtag United (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
|
2/2.5
T
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Lewes
Hashtag United (W)
Nữ Lewes
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
AFC Bournemouth (W)
Hashtag United (W)
AFC Bournemouth (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Exeter City
Hashtag United (W)
Nữ Exeter City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Hashtag United (W)
Nữ Milton Keynes Dons
Hashtag United (W)
|
16 | 110 | 16 | 110 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Hashtag United (W)
Nữ Lewes
Hashtag United (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ AFC Wimbledon
Hashtag United (W)
Nữ AFC Wimbledon
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Nữ Nottingham Forest
Hashtag United (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Portishead Town (W)
Nữ Billericay Town
Portishead Town (W)
Nữ Billericay Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Billericay Town
Nữ Oxford United
Nữ Billericay Town
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Billericay Town
Nữ AFC Wimbledon
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Billericay Town
Nữ Watford
Nữ Billericay Town
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Real Bedford (W)
Nữ Billericay Town
Real Bedford (W)
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Billericay Town
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Billericay Town
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
|
06 | 1 8 | 06 | 1 8 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
EWSL
|
AFC Bournemouth (W)
Nữ Billericay Town
AFC Bournemouth (W)
Nữ Billericay Town
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Billericay Town
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Billericay Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Oxford United
Nữ Billericay Town
Nữ Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Nữ Billericay Town
Nữ Lewes
Nữ Billericay Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Billericay Town
Nữ Milton Keynes Dons
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Billericay Town
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Billericay Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
5
2
H
T
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Exeter City
Nữ Billericay Town
Nữ Exeter City
|
14 | 2 4 | 14 | 2 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Watford
Nữ Billericay Town
Nữ Watford
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
EWSL
|
Nữ Exeter City
Nữ Billericay Town
Nữ Exeter City
Nữ Billericay Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 2
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.2
-
23 Tổng số mất bàn 54
-
2.3 Trung bình mất bàn 5.4
-
10% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 1.8 |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 0.7 |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 1.8 |
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 1.5 |
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 1.3 |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 1.7 |
3 trận sắp tới
Hashtag United (W) |
||
|---|---|---|
|
EWSL
|
Real Bedford (W)
Hashtag United (W)
|
4 Ngày |
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
|
18 Ngày |
|
EWSL
|
Nữ AFC Wimbledon
Hashtag United (W)
|
32 Ngày |
Nữ Billericay Town |
||
|---|---|---|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Exeter City
|
4 Ngày |
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Lewes
|
18 Ngày |
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
|
32 Ngày |



