VS
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -7 | 8 | 8 | 29% |
| Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 5 | 40% |
| Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% | |
| Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | 2 | 71% |
| Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 1 | 80% |
| Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 6 | 50% |
| 6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Sporting Khalsa (W)
Loughborough Lightning (W)
Sporting Khalsa (W)
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
ENLW
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Halifax Town (W)
Loughborough Lightning (W)
Halifax Town (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Northampton Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Northampton Town
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
4
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Loughborough Lightning (W)
Nữ Liverpool Feds
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Rugby Borough (W)
Loughborough Lightning (W)
Rugby Borough (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (W)
Loughborough Lightning (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG WPR LC
|
Loughborough Lightning (W)
Rugby Borough (W)
Loughborough Lightning (W)
Rugby Borough (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENLW
|
Sutton Coldfield Town (W)
Loughborough Lightning (W)
Sutton Coldfield Town (W)
Loughborough Lightning (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
|
ENLW
|
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Notts County
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
|
ENLW
|
Nữ Leafield Athletic LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Leafield Athletic LFC
Loughborough Lightning (W)
|
13 | 34 | 13 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Barnsley LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Barnsley LFC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Northampton Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Northampton Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENLW
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Peterborough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Peterborough
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
ENLW
|
Nữ Northampton Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Northampton Town
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
41 | 42 | 41 | 42 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG FA WC
|
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Hull City
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ Hull City
Nữ Leeds nUnited FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Hull City
Burnley (W)
Nữ Hull City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
B
|
3.5
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Liverpool Feds
Nữ Hull City
Nữ Liverpool Feds
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Rugby Borough (W)
Nữ Hull City
Rugby Borough (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
5
2
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Sporting Khalsa (W)
Nữ Hull City
Sporting Khalsa (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Stourbridge (W)
Nữ Hull City
Stourbridge (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Hull City
Nữ Liverpool Feds
Nữ Hull City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 20
-
2.1 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 3.3 |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 3.0 |
| 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 0.7 |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 0.7 |
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 1.5 |
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 1.7 |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 1.2 |
3 trận sắp tới
Loughborough Lightning (W) |
||
|---|---|---|
|
ENG WNPL
|
Sporting Khalsa (W)
Loughborough Lightning (W)
|
3 Ngày |
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
|
17 Ngày |
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
|
31 Ngày |
Nữ Hull City |
||
|---|---|---|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Rugby Borough (W)
|
3 Ngày |
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
17 Ngày |
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Sporting Khalsa (W)
|
31 Ngày |



