Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 4 | 50% |
| Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20% |
| Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 3 | 80% |
| Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
| Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | 2 | 60% |
| Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 40% |
| Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
| 6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 10 | 30% |
| Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 10 | 40% |
| Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 13 | 20% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 19 | 10% |
| Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 17 | 0% |
| Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Renate AC
Inter Milan U23
Renate AC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
|
ITA C1
|
ASD Alcione
Inter Milan U23
ASD Alcione
Inter Milan U23
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
A.C. Ospitaletto
Inter Milan U23
A.C. Ospitaletto
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
|
2
T
|
|
ITA C1
|
Lumezzane
Inter Milan U23
Lumezzane
Inter Milan U23
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Triestina
Inter Milan U23
Triestina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2
H
|
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Inter Milan U23
US Pergolettese
Inter Milan U23
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
|
ITA C1
|
USD Virtus Verona
Inter Milan U23
USD Virtus Verona
Inter Milan U23
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Calcio Lecco
Inter Milan U23
Calcio Lecco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Pro Patria
Inter Milan U23
Pro Patria
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
ITA C1
|
Novara Calcio
Inter Milan U23
Novara Calcio
Inter Milan U23
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ITA SC C
|
Lumezzane
Inter Milan U23
Lumezzane
Inter Milan U23
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT CF
|
Pro Vercelli
Inter Milan U23
Pro Vercelli
Inter Milan U23
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ITA C1
|
A.C. Ospitaletto
Cittadella
A.C. Ospitaletto
Cittadella
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
ITA C1
|
Cittadella
Triestina
Cittadella
Triestina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ITA C1
|
Renate AC
Cittadella
Renate AC
Cittadella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
|
ITA C1
|
Cittadella
Pro Patria
Cittadella
Pro Patria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
|
ITA C1
|
Cittadella
Lumezzane
Cittadella
Lumezzane
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
|
ITA C1
|
Albinoleffe
Cittadella
Albinoleffe
Cittadella
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
ITA C1
|
Cittadella
Vicenza
Cittadella
Vicenza
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Cittadella
US Pergolettese
Cittadella
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
ITA C1
|
Cittadella
ASD Alcione
Cittadella
ASD Alcione
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
ITA C1
|
USD Virtus Verona
Cittadella
USD Virtus Verona
Cittadella
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
|
ITA SC C
|
Ravenna
Cittadella
Ravenna
Cittadella
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Cittadella
AC Mestre
Cittadella
AC Mestre
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
Cittadella
Bassano
Cittadella
Bassano
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
Spezia(N)
Cittadella
Spezia(N)
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
ITA D2
|
Cittadella
Salernitana
Cittadella
Salernitana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ITA D2
|
Cittadella
FC Bari 1908
Cittadella
FC Bari 1908
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ITA D2
|
Frosinone
Cittadella
Frosinone
Cittadella
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
|
ITA D2
|
Cittadella
Brescia
Cittadella
Brescia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ITA D2
|
Reggiana
Cittadella
Reggiana
Cittadella
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
|
ITA D2
|
Sampdoria
Cittadella
Sampdoria
Cittadella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
5 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.5 | 3.8 |
| 4 | 4 | 1 | 5 | 6 | 1 | 3 | 8.9 | 4.3 |
| 3 | 7 | 0 | 3 | 6 | 0 | 4 | 8.6 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Inter Milan U23 |
||
|---|---|---|
|
ITA SC C
|
A.C. Ospitaletto
Inter Milan U23
|
3 Ngày |
|
ITA C1
|
Albinoleffe
Inter Milan U23
|
6 Ngày |
|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Vicenza
|
13 Ngày |
Cittadella |
||
|---|---|---|
|
ITA C1
|
Cittadella
Pro Vercelli
|
6 Ngày |
|
ITA C1
|
AC Dolomiti Bellunesi
Cittadella
|
13 Ngày |
|
ITA C1
|
Cittadella
Arzignano Valchiampo
|
20 Ngày |



