So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U17 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
| 2 | Scotland U17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
| 3 | Anh U17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
| 4 | U17 Lithuania | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Scotland U17
U17 Thụy Điển
Scotland U17
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Scotland U17
U17 Thụy Điển
Scotland U17
U17 Thụy Điển
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
|
NT U17
|
Scotland U17(N)
U17 Thụy Điển
Scotland U17(N)
U17 Thụy Điển
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
|
NT U17
|
Scotland U17(N)
U17 Thụy Điển
Scotland U17(N)
U17 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Scotland U17
U17 Thụy Điển
Scotland U17
|
30 | 30 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA U17
|
U17 Lithuania(N)
U17 Thụy Điển
U17 Lithuania(N)
U17 Thụy Điển
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Áo U17
U17 Thụy Điển
Áo U17
U17 Thụy Điển
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Thụy Điển
Thụy Sĩ U17
U17 Thụy Điển
Thụy Sĩ U17
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Thụy Điển(N)
Nhật Bản U17
U17 Thụy Điển(N)
Nhật Bản U17
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Mỹ U17(N)
U17 Thụy Điển
Mỹ U17(N)
U17 Thụy Điển
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ U17
U17 Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ U17
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
|
UEFA U17
|
Thụy Sĩ U17
U17 Thụy Điển
Thụy Sĩ U17
U17 Thụy Điển
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Séc
U17 Thụy Điển
U17 Séc
U17 Thụy Điển
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Thụy Điển(N)
Bắc Ireland U17
U17 Thụy Điển(N)
Bắc Ireland U17
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U17(N)
U17 Thụy Điển
Ba Lan U17(N)
U17 Thụy Điển
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
INT FRL
|
Norway U17
U17 Thụy Điển
Norway U17
U17 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển(N)
Anh U17
U17 Thụy Điển(N)
Anh U17
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
U17 Malta
U17 Thụy Điển
U17 Malta
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Latvia(N)
U17 Thụy Điển
U17 Latvia(N)
U17 Thụy Điển
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
U17 Estonia
U17 Thụy Điển
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Denmark U17
U17 Thụy Điển
Denmark U17
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Phần Lan U17
U17 Thụy Điển
Phần Lan U17
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Norway U17
U17 Thụy Điển
Norway U17
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Ý U17
U17 Thụy Điển
Ý U17
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFA U17
|
Anh U17
Scotland U17
Anh U17
Scotland U17
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Ý U17
Scotland U17
Ý U17
Scotland U17
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U17
Scotland U17
Bồ Đào Nha U17
Scotland U17
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Serbia U17
Scotland U17
Serbia U17
Scotland U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Liechtenstein
Scotland U17
U17 Liechtenstein
Scotland U17
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Romania
Scotland U17
U17 Romania
Scotland U17
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
UEFA U17
|
Scotland U17
U17 FYR Macedonia
Scotland U17
U17 FYR Macedonia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Áo U17(N)
Scotland U17
Áo U17(N)
Scotland U17
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Áo U17(N)
Scotland U17
Áo U17(N)
Scotland U17
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
UEFA U17
|
Scotland U17
Ireland U17
Scotland U17
Ireland U17
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
|
UEFA U17
|
Scotland U17
U17 Lithuania
Scotland U17
U17 Lithuania
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
|
UEFA U17
|
Bắc Ireland U17
Scotland U17
Bắc Ireland U17
Scotland U17
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Scotland U17(N)
U17 Indonesia
Scotland U17(N)
U17 Indonesia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Qatar
Scotland U17
U17 Qatar
Scotland U17
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
|
INT FRL
|
Croatia U17
Scotland U17
Croatia U17
Scotland U17
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
|
UEFA U17
|
Scotland U17(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U17
Scotland U17(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U17
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
|
UEFA U17
|
Scotland U17
U17 Kazakhstan
Scotland U17
U17 Kazakhstan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
UEFA U17
|
U17 Belarus
Scotland U17
U17 Belarus
Scotland U17
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U17
Scotland U17
Thụy Sĩ U17
Scotland U17
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U17
Scotland U17
Thụy Sĩ U17
Scotland U17
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 17
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U17 Thụy Điển |
||
|---|---|---|
|
UEFA U17
|
U17 Thụy Điển
Anh U17
|
3 Ngày |
Scotland U17 |
||
|---|---|---|
|
UEFA U17
|
Scotland U17
U17 Lithuania
|
3 Ngày |



