2
2
Hết
1 - 1
Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | 20 | 29% |
| Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | 15 | 43% |
| Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -12 | 5 | 22 | 14% |
| Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% | |
| Tất cả | 14 | 2 | 8 | 4 | -4 | 14 | 21 | 14% |
| Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 18 | 14% |
| Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | -3 | 7 | 19 | 14% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | 4 | 71% |
| Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 12 | 67% |
| Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
| Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% | |
| Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 43% |
| Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 16 | 33% |
| Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Plymouth Argyle | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 |
| 2 | Bristol Rovers | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
| 3 | U21 Tottenham Hotspur | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 |
| 4 | Cheltenham Town | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Walsall
Cheltenham Town
Walsall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L2
|
Newport County
Cheltenham Town
Newport County
Cheltenham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG L2
|
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
EFL Trophy
|
Cheltenham Town
Bristol Rovers
Cheltenham Town
Bristol Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Fleetwood Town
Cheltenham Town
Fleetwood Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Cheltenham Town
Grimsby Town
Cheltenham Town
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Oldham Athletic AFC
Cheltenham Town
Oldham Athletic AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ENG L2
|
Crawley Town
Cheltenham Town
Crawley Town
Cheltenham Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Accrington Stanley
Cheltenham Town
Accrington Stanley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
ENG L2
|
Salford City
Cheltenham Town
Salford City
Cheltenham Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
ENG LC
|
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Barnet
Cheltenham Town
Barnet
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ENG LC
|
Cheltenham Town
Exeter City
Cheltenham Town
Exeter City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Chesterfield
Cheltenham Town
Chesterfield
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ENG U21
|
U21 Manchester United
U21 Tottenham Hotspur
U21 Manchester United
U21 Tottenham Hotspur
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Newcastle
U21 Tottenham Hotspur
U21 Newcastle
U21 Tottenham Hotspur
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
|
3.5
T
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 West Bromwich
U21 Tottenham Hotspur
U21 West Bromwich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
3.5
X
|
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
B
|
3/3.5
T
|
|
ENG U21
|
U21 Leicester City
U21 Tottenham Hotspur
U21 Leicester City
U21 Tottenham Hotspur
|
24 | 3 6 | 24 | 3 6 |
T
|
3.5
T
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
EFL Trophy
|
Bristol Rovers
U21 Tottenham Hotspur
Bristol Rovers
U21 Tottenham Hotspur
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Crystal Palace
U21 Tottenham Hotspur
U21 Crystal Palace
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Tottenham Hotspur
U21 Sunderland
U21 Tottenham Hotspur
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
|
INT CF
|
Woking
U21 Tottenham Hotspur
Woking
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
|
INT CF
|
Leyton Orient
U21 Tottenham Hotspur
Leyton Orient
U21 Tottenham Hotspur
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
|
INT CF
|
Boreham Wood
U21 Tottenham Hotspur
Boreham Wood
U21 Tottenham Hotspur
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
|
INT CF
|
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
|
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Everton
U21 Tottenham Hotspur
U21 Everton
|
02 | 4 5 | 02 | 4 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Tottenham Hotspur
U21 Sunderland
U21 Tottenham Hotspur
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Blackburn Rovers
U21 Tottenham Hotspur
U21 Blackburn Rovers
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Leicester City
U21 Tottenham Hotspur
U21 Leicester City
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
ENG U21
|
U21 Manchester City
U21 Tottenham Hotspur
U21 Manchester City
U21 Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 27
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.7
-
16 Tổng số mất bàn 26
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.6
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Cheltenham Town |
||
|---|---|---|
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town
Bradford AFC
|
4 Ngày |
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Notts County
|
11 Ngày |
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
|
18 Ngày |
U21 Tottenham Hotspur |
||
|---|---|---|
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Southampton
|
4 Ngày |
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Tottenham Hotspur
|
11 Ngày |
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 West Ham United
|
73 Ngày |



