So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 38% |
| Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
| Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 15 | 0% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | 1 | 50% |
| Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 60% |
| Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 12 | 25% |
| Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
| Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 38% |
| Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
| Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 50% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
SAFL
|
Cape Town City
The Bees FC
Cape Town City
The Bees FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Venda
The Bees FC
Venda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Upington City
The Bees FC
Upington City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
SAFL
|
Highbury
The Bees FC
Highbury
The Bees FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Milford
The Bees FC
Milford
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
SAFL
|
Lerumo Lions
The Bees FC
Lerumo Lions
The Bees FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Baroka FC
The Bees FC
Baroka FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
|
SAND2
|
The Bees FC
Zizwe United
The Bees FC
Zizwe United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
SAND2
|
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
|
SALC
|
Polokwane City FC
The Bees FC
Polokwane City FC
The Bees FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
SAFL
|
Kruger United
Gomora United FC
Kruger United
Gomora United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
SAFL
|
Gomora United FC
Lerumo Lions
Gomora United FC
Lerumo Lions
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
|
SAFL
|
Midlands Wanderers FC
Gomora United FC
Midlands Wanderers FC
Gomora United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
1.5/2
X
|
|
SAFL
|
Gomora United FC
Baroka FC
Gomora United FC
Baroka FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
1.5/2
T
|
|
SAFL
|
Upington City
Gomora United FC
Upington City
Gomora United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
SAFL
|
Gomora United FC
Pretoria University
Gomora United FC
Pretoria University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
|
SAFL
|
Venda
Gomora United FC
Venda
Gomora United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
|
SAFL
|
Gomora United FC
Leicesterfield City
Gomora United FC
Leicesterfield City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 6
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 38%
-
30% TL thua 38%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.1 | 1.6 |
| 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.0 | 2.3 |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 2.5 |
| 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | 1.5 |
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.0 |
| 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.1 | 0.1 |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.5 |
3 trận sắp tới
The Bees FC |
||
|---|---|---|
|
SAFL
|
The Bees FC
Black Leopards
|
5 Ngày |
|
SAFL
|
Hungry Lions
The Bees FC
|
12 Ngày |
|
SAFL
|
Pretoria University
The Bees FC
|
25 Ngày |
Gomora United FC |
||
|---|---|---|
|
SAFL
|
Gomora United FC
Casric Stars
|
5 Ngày |
|
SAFL
|
Milford
Gomora United FC
|
11 Ngày |
|
SAFL
|
Hungry Lions
Gomora United FC
|
26 Ngày |



