Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 12 | 40 | 3 | 55% |
| Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | 3 | 64% |
| Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | 2 | 45% |
| Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% | |
| Tất cả | 22 | 5 | 12 | 5 | -4 | 27 | 4 | 23% |
| Chủ | 11 | 3 | 6 | 2 | -1 | 15 | 4 | 27% |
| Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | 3 | 18% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Al Shabab(OMA) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
| 2 | FC Altyn Asyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
| 3 | Paro FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
| 4 | FC Abdish-Ata Kant | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ACGL
|
Al Shabab(OMA)
Paro FC
Al Shabab(OMA)
Paro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
BHU TL
|
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
4
X
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
|
BHU TL
|
RTC FC
Paro FC
RTC FC
Paro FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Southern City
Paro FC
Southern City
|
90 | 201 | 90 | 201 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
|
ACGL
|
Paro FC
Abu Muslim
Paro FC
Abu Muslim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
|
BHU TL
|
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Paro FC
Tsirang FC
Paro FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
|
BHU TL
|
Southern City
Paro FC
Southern City
Paro FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
|
ACGL
|
Bashundhara Kings
Paro FC
Bashundhara Kings
Paro FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
|
ACGL
|
Paro FC
Nejmeh Club
Paro FC
Nejmeh Club
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ACGL
|
FC Altyn Asyr
FC Abdish-Ata Kant
FC Altyn Asyr
FC Abdish-Ata Kant
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
TKM D1
|
HTTU Asgabat
FC Altyn Asyr
HTTU Asgabat
FC Altyn Asyr
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
|
TKM D1
|
Nebitchi
FC Altyn Asyr
Nebitchi
FC Altyn Asyr
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Sagadam FK
FC Altyn Asyr
Sagadam FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Kopetdag Asgabat
FC Altyn Asyr
Kopetdag Asgabat
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Ahal
FC Altyn Asyr
FC Ahal
FC Altyn Asyr
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Arkadag FK
FC Altyn Asyr
Arkadag FK
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
|
|
|
TKM D1
|
FC MERW
FC Altyn Asyr
FC MERW
FC Altyn Asyr
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
HTTU Asgabat
FC Altyn Asyr
HTTU Asgabat
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
TKM D1
|
Arkadag FK
FC Altyn Asyr
Arkadag FK
FC Altyn Asyr
|
41 | 7 3 | 41 | 7 3 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
FC MERW
FC Altyn Asyr
FC MERW
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
TKM D1
|
Sagadam FK
FC Altyn Asyr
Sagadam FK
FC Altyn Asyr
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
TKM D1
|
Kopetdag Asgabat
FC Altyn Asyr
Kopetdag Asgabat
FC Altyn Asyr
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
FC Ahal
FC Altyn Asyr
FC Ahal
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Nebitchi
FC Altyn Asyr
Nebitchi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
TKM D1
|
HTTU Asgabat
FC Altyn Asyr
HTTU Asgabat
FC Altyn Asyr
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
|
TKM D1
|
FC MERW
FC Altyn Asyr
FC MERW
FC Altyn Asyr
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Sagadam FK
FC Altyn Asyr
Sagadam FK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
Kopetdag Asgabat
FC Altyn Asyr
Kopetdag Asgabat
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
|
TKM D1
|
FC Ahal
FC Altyn Asyr
FC Ahal
FC Altyn Asyr
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 21
-
3.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Paro FC |
||
|---|---|---|
|
ACGL
|
Paro FC
FC Abdish-Ata Kant
|
3 Ngày |
FC Altyn Asyr |
||
|---|---|---|
|
ACGL
|
FC Altyn Asyr
Al Shabab(OMA)
|
3 Ngày |
|
TKM D1
|
FC Altyn Asyr
FC Ahal
|
12 Ngày |
|
TKM D1
|
Kopetdag Asgabat
FC Altyn Asyr
|
33 Ngày |



