Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | 17 | 12% |
| Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 13 | 25% |
| Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 18 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 8 | 0 | 5 | 3 | -5 | 5 | 15 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 14 | 0% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 17 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 13 | 25% |
| Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | 50% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 16 | 0% |
| Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
| Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 13 | 25% |
| Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 18 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
GER D1
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
GER D2
|
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
|
30 | 30 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
GER D2
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
GER D2
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
GER D2
|
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
GER D2
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
GER D2
|
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
|
22 | 22 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
GER D2
|
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
GER D2
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
GER D2
|
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
GER D2
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
00 | 00 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
GER D1
|
Hoffenheim
Heidenheim
Hoffenheim
Heidenheim
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Werder Bremen
Heidenheim
Werder Bremen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
Heidenheim
Greuther Furth
Heidenheim
Greuther Furth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
GER D1
|
VfB Stuttgart
Heidenheim
VfB Stuttgart
Heidenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Augsburg
Heidenheim
Augsburg
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
|
GER D1
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Borussia Dortmund
Heidenheim
Borussia Dortmund
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
|
INT CF
|
FC Kaiserslautern(N)
Heidenheim
FC Kaiserslautern(N)
Heidenheim
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
GER D1
|
RB Leipzig
Heidenheim
RB Leipzig
Heidenheim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Wolfsburg
Heidenheim
Wolfsburg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
GERC
|
Bahlinger SC
Heidenheim
Bahlinger SC
Heidenheim
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Heidenheim
Parma
Heidenheim
Parma
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04
Heidenheim
FC Ingolstadt 04
Heidenheim
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
|
GER D2
|
SV Elversberg
Heidenheim
SV Elversberg
Heidenheim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
GER D2
|
Heidenheim
SV Elversberg
Heidenheim
SV Elversberg
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Werder Bremen
Heidenheim
Werder Bremen
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
GER D1
|
Union Berlin
Heidenheim
Union Berlin
Heidenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
GER D1
|
Heidenheim
Bochum
Heidenheim
Bochum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
GER D1
|
VfB Stuttgart
Heidenheim
VfB Stuttgart
Heidenheim
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
GER D1
|
Hamburger
Wolfsburg
Hamburger
Wolfsburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
GER D1
|
RB Leipzig
Hamburger
RB Leipzig
Hamburger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
GER D1
|
Hamburger
Mainz
Hamburger
Mainz
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
GER D1
|
Union Berlin
Hamburger
Union Berlin
Hamburger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
GER D1
|
Hamburger
Heidenheim
Hamburger
Heidenheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
GER D1
|
Bayern Munich
Hamburger
Bayern Munich
Hamburger
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Hamburger
Hannover 96
Hamburger
Hannover 96
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
GER D1
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
GER D1
|
Monchengladbach
Hamburger
Monchengladbach
Hamburger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
GERC
|
FK Pirmasens
Hamburger
FK Pirmasens
Hamburger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
|
INT CF
|
Mallorca
Hamburger
Mallorca
Hamburger
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Hamburger
Lyonnais
Hamburger
Lyonnais
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Sturm Graz
Hamburger
Sturm Graz
Hamburger
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Hamburger
FC Copenhagen
Hamburger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
Hamburger
VfB Oldenburg
Hamburger
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hamburger
Greuther Furth
Hamburger
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
|
GER D2
|
Hamburger
SSV Ulm 1846
Hamburger
SSV Ulm 1846
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
GER D2
|
Hamburger
Karlsruher SC
Hamburger
Karlsruher SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
GER D2
|
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
| Trọng Tài | Benjamin Brand |
| Điều khiển Heidenheim | 4 T 0 H 6 B |
| Điều khiển Hamburger | 1 T 2 H 3 B |
| 10 trận gần đây | 40% |
| Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
-
32 Leart PaqaradaGiorgi Gocholeishvili 16
-
31 Sirlord ContehWarmed Omari 17
-
29 Mikkel Kaufmann SorensenBilal Yalcinkaya -
-
40 Frank Feller
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Heidenheim |
||
|---|---|---|
|
GER D1
|
Heidenheim
Eintracht Frankfurt
|
4 Ngày |
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Heidenheim
|
11 Ngày |
|
GER D1
|
Heidenheim
Monchengladbach
|
25 Ngày |
Hamburger |
||
|---|---|---|
|
GER D1
|
Koln
Hamburger
|
5 Ngày |
|
GER D1
|
Hamburger
Borussia Dortmund
|
11 Ngày |
|
GER D1
|
Augsburg
Hamburger
|
25 Ngày |



