So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | 8 | 0% |
| Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 | 8 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -11 | 1 | 6 | 0% |
| Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | 0% | |
| Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 7 | 25% |
| Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 8 | 0% |
| Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 4 | 33% |
| 6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 25% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 4 | 50% |
| Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 4 | 50% |
| Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
| Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% | |
| Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 6 | 25% |
| Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 5 | 0% |
| Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 6 | 50% |
| 6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Ashdod Panthers (W)
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Ashdod Panthers (W)
|
12 | 54 | 12 | 54 |
|
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Ashdod Panthers (W)
|
30 | 100 | 30 | 100 |
B
|
5.5
T
|
|
ISR W1
|
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Hadera
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Hadera
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
|
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
|
ISR WC
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
|
ISR W1
|
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
|
3
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
X
|
|
ISR WC
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3.5/4
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
|
3.5
T
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Hapoel Raanana
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 4 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
5.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 50%
-
25% TL hòa 20%
-
75% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.5 | 2.0 |
| 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.5 | 2.5 |
| 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.3 | 2.3 |
| 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ashdod Panthers (W) |
||
|---|---|---|
|
ISR W1
|
Nữ AS Tel Aviv University
Ashdod Panthers (W)
|
4 Ngày |
|
ISR W1
|
Ashdod Panthers (W)
Hapoel Jerusalem (W)
|
7 Ngày |
|
ISR W1
|
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Holon FC
|
35 Ngày |
Nữ Hapoel Raanana |
||
|---|---|---|
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
|
4 Ngày |
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
|
7 Ngày |
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
|
35 Ngày |



