So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | 11 | 38% |
| Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | 13 | 25% |
| Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 8 | 50% |
| Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
| Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | 16 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 16 | 0% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | 7 | 42% |
| Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 7 | 50% |
| Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 33% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | 9 | 25% |
| Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 3 | 50% |
| Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 13 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BEL FAD
|
Thes Sport
Royal Knokke
Thes Sport
Royal Knokke
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
KSK Hasselt
Royal Knokke
KSK Hasselt
|
03 | 26 | 03 | 26 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
BEL FAD
|
Lyra-Lierse Berlaar
Royal Knokke
Lyra-Lierse Berlaar
Royal Knokke
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3/3.5
X
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Ninove
Royal Knokke
Ninove
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
|
BEL FAD
|
Cercle Brugge II
Royal Knokke
Cercle Brugge II
Royal Knokke
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
|
2.5/3
T
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Spouwen Mopertingen
Royal Knokke
Spouwen Mopertingen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
BEL FAD
|
Diegem Sport
Royal Knokke
Diegem Sport
Royal Knokke
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
BEL Cup
|
Royal Knokke
KVSK Lommel
Royal Knokke
KVSK Lommel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
KV Zelzate
Royal Knokke
KV Zelzate
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
|
INT CF
|
Torhout
Royal Knokke
Torhout
Royal Knokke
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
BEL FAD
|
Antwerp B
Royal Knokke
Antwerp B
Royal Knokke
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
KSK Heist
Royal Knokke
KSK Heist
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
BEL FAD
|
Royal Cappellen FC
Royal Knokke
Royal Cappellen FC
Royal Knokke
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Merelbeke
Royal Knokke
Merelbeke
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Thes Sport
Royal Knokke
Thes Sport
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
BEL FAD
|
KVK Tienen
Royal Knokke
KVK Tienen
Royal Knokke
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Cercle Brugge II
Royal Knokke
Cercle Brugge II
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
BEL FAD
|
Spouwen Mopertingen
Royal Knokke
Spouwen Mopertingen
Royal Knokke
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Ninove
Royal Knokke
Ninove
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
BEL FAD
|
Lyra-Lierse Berlaar
Royal Knokke
Lyra-Lierse Berlaar
Royal Knokke
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Anderlecht
St.-Truidense VV
Anderlecht
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
3
1
T
T
|
|
BEL D1
|
KV Mechelen
St.-Truidense VV
KV Mechelen
St.-Truidense VV
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Genk
St.-Truidense VV
Genk
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
St.-Truidense VV
Club Brugge
St.-Truidense VV
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Westerlo
St.-Truidense VV
Westerlo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
|
BEL D1
|
Zulte Waregem
St.-Truidense VV
Zulte Waregem
St.-Truidense VV
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
La Louviere
St.-Truidense VV
La Louviere
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
FC Dender
St.-Truidense VV
FC Dender
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
|
INT CF
|
St.-Truidense VV(N)
Al-Qadasiya
St.-Truidense VV(N)
Al-Qadasiya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
St.-Truidense VV
MVV Maastricht
St.-Truidense VV
MVV Maastricht
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
INT CF
|
Fortuna Sittard
St.-Truidense VV
Fortuna Sittard
St.-Truidense VV
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
|
INT CF
|
Westerlo
St.-Truidense VV
Westerlo
St.-Truidense VV
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
|
INT CF
|
Thes Sport
St.-Truidense VV
Thes Sport
St.-Truidense VV
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
KSK Hasselt
St.-Truidense VV
KSK Hasselt
St.-Truidense VV
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Zepperen
St.-Truidense VV
Zepperen
St.-Truidense VV
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
|
BEL D1
|
Kortrijk
St.-Truidense VV
Kortrijk
St.-Truidense VV
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Royal Knokke |
||
|---|---|---|
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
KFC Houtvenne
|
3 Ngày |
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
Dessel Sport
|
10 Ngày |
|
BEL FAD
|
Roeselare Daisel
Royal Knokke
|
17 Ngày |
St.-Truidense VV |
||
|---|---|---|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
|
3 Ngày |
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Standard Liege
|
10 Ngày |
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
|
23 Ngày |



