Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 12 | 0% |
| Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 12 | 0% |
| Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 0% | |
| Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | 12 | 0% |
| Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 12 | 0% |
| 6 trận gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 9 | 20% |
| Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
| Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 33% |
| Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 20% | |
| Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 3 | 40% |
| Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
| Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 33% |
| 6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
BHR D
|
Al Ali CSC(N)
Bahrain SC
Al Ali CSC(N)
Bahrain SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
BHR D
|
Bahrain SC(N)
Al Ali CSC
Bahrain SC(N)
Al Ali CSC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Bahrain SC
Al Khaldiya
Bahrain SC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Muharraq
Bahrain SC
Al-Muharraq
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
|
BHR D1
|
Al-Budaiya
Bahrain SC
Al-Budaiya
Bahrain SC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
|
2.5/3
T
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Hidd
Bahrain SC
Al Hidd
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
|
2.5
T
|
|
BHR D1
|
Sitra
Bahrain SC
Sitra
Bahrain SC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Isa Town
Bahrain SC
Isa Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Hala
Bahrain SC
Al Hala
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Manama Club
Bahrain SC
Manama Club
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Sitra
Bahrain SC
Sitra
Bahrain SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Khaldiya
Bahrain SC
Al Khaldiya
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
BHR D1
|
Al-Najma
Bahrain SC
Al-Najma
Bahrain SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Malkia
Bahrain SC
Malkia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Bahrain SC
Al-Shabbab
Bahrain SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
BHR D1
|
East Riffa
Bahrain SC
East Riffa
Bahrain SC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Ahli(BHR)
Bahrain SC
Al-Ahli(BHR)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Al Ali CSC
Al-Shabbab
Al Ali CSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
|
BHR D1
|
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
2.5
T
|
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Al Ali CSC
Al Khaldiya
Al Ali CSC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
BHR D1
|
Al Hala
Al Ali CSC
Al Hala
Al Ali CSC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Isa Town
Al Ali CSC
Isa Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Al Ali CSC
Al Khaldiya
Al Ali CSC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
BHR D1
|
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Manama Club
Al Ali CSC
Manama Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Al Ali CSC
Al-Shabbab
Al Ali CSC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Sitra
Al Ali CSC
Sitra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
| T | H | B | |
|---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
24 Tổng số mất bàn 8
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.3 | 4.8 |
| 4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 3.8 |
| 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 11.5 | 4.0 |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 4.0 |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Bahrain SC |
||
|---|---|---|
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
Bahrain SC
|
8 Ngày |
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Shabbab
|
50 Ngày |
|
BHR D1
|
Malkia
Bahrain SC
|
57 Ngày |
Al Ali CSC |
||
|---|---|---|
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Riffa Club
|
8 Ngày |
|
BHR D1
|
Sitra
Al Ali CSC
|
50 Ngày |
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Hidd
|
57 Ngày |



