So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | 1 | 67% |
| Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 | 50% |
| Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 1 | 80% |
| Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
| Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 2 | 44% |
| Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
| Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
AZE CUP
|
Dinamo Baki
Sabail
Dinamo Baki
Sabail
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
AZE D1
|
Karvan Evlakh
Turan Tovuz
Karvan Evlakh
Turan Tovuz
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
|
2/2.5
T
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Qarabag
Turan Tovuz
Qarabag
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
AZE D1
|
Standard Sumqayit
Turan Tovuz
Standard Sumqayit
Turan Tovuz
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
2/2.5
T
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
|
AZE D1
|
Sabah FK
Turan Tovuz
Sabah FK
Turan Tovuz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz(N)
FK Gilan Garabag
Turan Tovuz(N)
FK Gilan Garabag
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
AZE D1
|
FC Neftci Baku
Turan Tovuz
FC Neftci Baku
Turan Tovuz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Araz Nakhchivan
Turan Tovuz
Araz Nakhchivan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
AZE D1
|
FK Mughan(N)
Turan Tovuz
FK Mughan(N)
Turan Tovuz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Flamurtari
Turan Tovuz
Flamurtari
Turan Tovuz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
|
INT CF
|
Corum Belediyespor
Turan Tovuz
Corum Belediyespor
Turan Tovuz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
AZE D1
|
Standard Sumqayit
Turan Tovuz
Standard Sumqayit
Turan Tovuz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
FC Neftci Baku
Turan Tovuz
FC Neftci Baku
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
AZE D1
|
Zira FK
Turan Tovuz
Zira FK
Turan Tovuz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Keshla FK
Turan Tovuz
Keshla FK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan(N)
Turan Tovuz
Araz Nakhchivan(N)
Turan Tovuz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Sabah FK
Turan Tovuz
Sabah FK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
AZE D1
|
Sabail
Turan Tovuz
Sabail
Turan Tovuz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Qarabag
Turan Tovuz
Qarabag
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 14
-
0 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
6 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Turan Tovuz |
||
|---|---|---|
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Keshla FK
|
5 Ngày |
|
AZE D1
|
Zira FK
Turan Tovuz
|
11 Ngày |
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Turan Tovuz
|
25 Ngày |



