0
0
Hết
0 - 0
Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | 14 | 14% |
| Chủ | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 11 | 11% |
| Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 15 | 20% |
| Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% | |
| Tất cả | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | 14 | 14% |
| Chủ | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 11 | 11% |
| Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 14 | 20% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 6 | 55% |
| Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 10 | 60% |
| Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
| Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
| Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 8 | 36% |
| Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 14 | 20% |
| Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 2 | 50% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
| Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2 | Universitaea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Sporting Liesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Sepsi Sf. Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | AFC Metalul Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Petrolul Ploiesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Petrolul Ploiesti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hermannstadt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR Cluj
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR Cluj
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Muscelul Campulung
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Muscelul Campulung
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Universitaea Cluj
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Universitaea Cluj
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
ROM D1
|
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Steaua Bucuresti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ROMC
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
04 | 18 | 04 | 18 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
ROM D1
|
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
ROM D2
|
FC Bacau
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Bacau
Sepsi Sf. Gheorghe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Petrolul Ploiesti
Sepsi Sf. Gheorghe
Petrolul Ploiesti
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Ceahlaul Piatra Neamt
Sepsi Sf. Gheorghe
Ceahlaul Piatra Neamt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
|
2.5
X
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
CSA Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Muscelul Campulung
Sepsi Sf. Gheorghe
Muscelul Campulung
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Sepsi Sf. Gheorghe
ACS Dumbravita
Sepsi Sf. Gheorghe
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
CSM Satu Mare
Sepsi Sf. Gheorghe
CSM Satu Mare
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
ROMC
|
CS Soimii Lipova
Sepsi Sf. Gheorghe
CS Soimii Lipova
Sepsi Sf. Gheorghe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Sepsi Sf. Gheorghe
ACS Viitorul Selimbar
Sepsi Sf. Gheorghe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Corvinul Hunedoara
Sepsi Sf. Gheorghe
Corvinul Hunedoara
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
AFC Metalul Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
Sepsi Sf. Gheorghe
Chindia Targoviste
Sepsi Sf. Gheorghe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
|
INT CF
|
Metaloglobus
Sepsi Sf. Gheorghe
Metaloglobus
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Botosani
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Botosani
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Otelul Galati
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Otelul Galati
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 6
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 70%
-
60% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
||
|---|---|---|
|
ROM D1
|
Farul Constanta
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
6 Ngày |
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
11 Ngày |
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
25 Ngày |
Sepsi Sf. Gheorghe |
||
|---|---|---|
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Sepsi Sf. Gheorghe
|
4 Ngày |
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
CSM Slatina
|
11 Ngày |
|
ROM D2
|
Afumati
Sepsi Sf. Gheorghe
|
25 Ngày |



