Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Gambia (W)
Kenya Nữ
Gambia (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Gambia (W)
Kenya Nữ
Gambia (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
WAFU W
|
Nữ Guinea(N)
Gambia (W)
Nữ Guinea(N)
Gambia (W)
|
30 | 43 | 30 | 43 |
|
|
|
WAFU W
|
Gambia (W)(N)
Nữ Senegal
Gambia (W)(N)
Nữ Senegal
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
WAFU W
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Niger (W)
Gambia (W)
Niger (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
|
CAF WNC
|
Niger (W)
Gambia (W)
Niger (W)
Gambia (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
|
CAF WNC
|
Namibia Nữ
Gambia (W)
Namibia Nữ
Gambia (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Namibia Nữ
Gambia (W)
Namibia Nữ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Gambia (W)
Nữ Ma Rốc
Gambia (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Cameroon Nữ
Gambia (W)
Cameroon Nữ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
|
CAF WNC
|
Cameroon Nữ
Gambia (W)
Cameroon Nữ
Gambia (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nigeria
Gambia (W)
Nữ Nigeria
Gambia (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Nữ Nigeria
Gambia (W)
Nữ Nigeria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Nữ Burkina Faso
Gambia (W)
Nữ Burkina Faso
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Gambia (W)
Kenya Nữ
Gambia (W)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
Kenya Nữ
Tanzania Nữ
Kenya Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Kenya Nữ
Nữ South Sudan
Kenya Nữ
Nữ South Sudan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Kenya Nữ
Uganda Nữ
Kenya Nữ
Uganda Nữ
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
CECAFA CW
|
Nữ Burundi
Kenya Nữ
Nữ Burundi
Kenya Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Kenya Nữ
Bờ Biển Ngà Nữ
Kenya Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Kenya Nữ
Bờ Biển Ngà Nữ
Kenya Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Nữ Tunisia
Kenya Nữ
Nữ Tunisia
Kenya Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Nữ Tunisia
Kenya Nữ
Nữ Tunisia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U23
Kenya Nữ
Morocco (W) U23
Kenya Nữ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U23
Kenya Nữ
Morocco (W) U23
Kenya Nữ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Philippines(N)
Kenya Nữ
Nữ Philippines(N)
Kenya Nữ
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Kenya Nữ
Nga Nữ(N)
Kenya Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Đài Loan TQ(N)
Kenya Nữ
Nữ Đài Loan TQ(N)
Kenya Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Botswana Nữ
Kenya Nữ
Botswana Nữ
Kenya Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Botswana Nữ
Kenya Nữ
Botswana Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Cameroon Nữ
Kenya Nữ
Cameroon Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Cameroon Nữ
Kenya Nữ
Cameroon Nữ
Kenya Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Kenya Nữ
Uganda Nữ
Kenya Nữ
Uganda Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
27 Tổng số mất bàn 11
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%



