Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
OP AFW
|
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
OP AFW
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nam Phi(N)
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi(N)
D.R. Congo Nữ
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
CAF WNC
|
Ghana Nữ(N)
Nữ Nam Phi
Ghana Nữ(N)
Nữ Nam Phi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nigeria
Nữ Nam Phi
Nữ Nigeria
Nữ Nam Phi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nam Phi(N)
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi(N)
Nữ Senegal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nam Phi(N)
Mali Nữ
Nữ Nam Phi(N)
Mali Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
|
CAF WNC
|
Tanzania Nữ(N)
Nữ Nam Phi
Tanzania Nữ(N)
Nữ Nam Phi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nam Phi(N)
Ghana Nữ
Nữ Nam Phi(N)
Ghana Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
Benin (W)
Nữ Nam Phi
Benin (W)
Nữ Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Benin (W)
Nữ Nam Phi
Benin (W)
Nữ Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Nữ Zambia
Nữ Nam Phi
Nữ Zambia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Botswana Nữ
Nữ Nam Phi
Botswana Nữ
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Malawi Nữ
Nữ Nam Phi
Malawi Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Malawi Nữ
Nữ Nam Phi
Malawi Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Lesotho Nữ
Nữ Nam Phi
Lesotho Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Lesotho Nữ
Nữ Nam Phi
Lesotho Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
WCOS CW
|
Nữ Nam Phi
Nữ Zambia
Nữ Nam Phi
Nữ Zambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
|
WCOS CW
|
Nữ Nam Phi
Mozambique Nữ
Nữ Nam Phi
Mozambique Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
|
CAF WNC
|
Nữ Zambia(N)
D.R. Congo Nữ
Nữ Zambia(N)
D.R. Congo Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Algeria Nữ
D.R. Congo Nữ
Algeria Nữ
D.R. Congo Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
D.R. Congo Nữ
Tanzania Nữ
D.R. Congo Nữ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
D.R. Congo Nữ
Tanzania Nữ
D.R. Congo Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Botswana Nữ
D.R. Congo Nữ
Botswana Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
CAF WNC
|
Botswana Nữ
D.R. Congo Nữ
Botswana Nữ
D.R. Congo Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
D.R. Congo Nữ
Uganda Nữ
D.R. Congo Nữ
Uganda Nữ
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
D.R. Congo Nữ
Uganda Nữ
D.R. Congo Nữ
Uganda Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Guinea Xích đạo Nữ
D.R. Congo Nữ
Guinea Xích đạo Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
|
CAF WNC
|
Guinea Xích đạo Nữ
D.R. Congo Nữ
Guinea Xích đạo Nữ
D.R. Congo Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
|
OP AFW
|
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
OP AFW
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
D.R. Congo Nữ
Nữ Nam Phi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
|
CAF WNC
|
Benin (W)
D.R. Congo Nữ
Benin (W)
D.R. Congo Nữ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
5 Tổng số mất bàn 19
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%



