Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-1.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Belgium
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
U23 Nữ Anh
Spain (W) U23
U23 Nữ Anh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Anh
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Anh
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
U23 Nữ Anh
Spain (W) U23
U23 Nữ Anh
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
2.5
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Spain (W) U23
U23 Nữ Anh
Spain (W) U23
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Belgium
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23(N)
Scotland (W) U23
Portugal (W) U23(N)
Scotland (W) U23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23(N)
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23(N)
Portugal (W) U23
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Phần Lan U23 Nữ
Portugal (W) U23
Phần Lan U23 Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Netherlands U23 (W)
Portugal (W) U23
Netherlands U23 (W)
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Czech Republic (W) U23
Portugal (W) U23
Czech Republic (W) U23
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Na Uy
Portugal (W) U23
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23
Portugal (W) U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Phần Lan U23 Nữ
Portugal (W) U23
Phần Lan U23 Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Italy (W) U23
Portugal (W) U23
Italy (W) U23
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium
Portugal (W) U23
U23 Nữ Belgium
Portugal (W) U23
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Na Uy
Portugal (W) U23
U23 Nữ Na Uy
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT FRL
|
Netherlands U23 (W)
Portugal (W) U23
Netherlands U23 (W)
Portugal (W) U23
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Spain (W) U23
Portugal (W) U23
Spain (W) U23
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
Portugal (W) U23
U23 Nữ Anh
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 4
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.4
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%



