Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Ireland Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Ireland Nữ U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Portugal
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Portugal
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Anh
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
Tây Ban Nha Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Tây Ban Nha Nữ U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5/2
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Na Uy
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Na Uy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Slovenia Nữ U19
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Iceland
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Iceland
U19 Nữ Portugal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Poland
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Poland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Nữ Wales U19
U19 Nữ Portugal
Nữ Wales U19
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
U19 Nữ Portugal
Phần Lan U19 Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Portugal
Pháp Nữ U19
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Macedonia
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Macedonia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Portugal
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Séc
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Séc
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Ý
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Ý
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Đan Mạch
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Hy Lạp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Mỹ U19 Nữ(N)
Ireland Nữ U19
Mỹ U19 Nữ(N)
Ireland Nữ U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Anh(N)
Mỹ U19 Nữ
U19 Nữ Anh(N)
Mỹ U19 Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
Mỹ U19 Nữ(N)
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ(N)
Hà Lan Nữ U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ(N)
Nữ Argentina
Mỹ U19 Nữ(N)
Nữ Argentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Mỹ U19 Nữ
Chilê Nữ
Mỹ U19 Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ
Nữ Argentina
Mỹ U19 Nữ
Nữ Argentina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ
Nữ Costa Rica
Mỹ U19 Nữ
Nữ Costa Rica
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ
Nữ Bolivia
Mỹ U19 Nữ
Nữ Bolivia
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U19 Nữ
U19 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U19 Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT FRL
|
Mỹ U19 Nữ(N)
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ(N)
Hà Lan Nữ U19
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Mỹ U19 Nữ(N)
U19 Nữ Anh
Mỹ U19 Nữ(N)
U19 Nữ Anh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U19 Nữ
U19 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U19 Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U19(N)
Mỹ U19 Nữ
Pháp Nữ U19(N)
Mỹ U19 Nữ
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Mỹ U19 Nữ
Đức Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Đức Nữ U19
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
Hà Lan Nữ U19
Mỹ U19 Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Na Uy(N)
Mỹ U19 Nữ
U19 Nữ Na Uy(N)
Mỹ U19 Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U19 Nữ Portugal |
||
|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Kosovo
|
29 Ngày |
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Portugal
U19 Nữ Iceland
|
32 Ngày |
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch
U19 Nữ Portugal
|
35 Ngày |



