Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
|
41 | 41 | 63 | 63 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16(N)
Nhật Bản U16
Hà Lan U16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Saudi Arabia U16
Nhật Bản U16(N)
Saudi Arabia U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
|
INT FRL
|
Gibraltar U16(N)
Nhật Bản U16
Gibraltar U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Bắc Ireland U16
Nhật Bản U16(N)
Bắc Ireland U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Nhật Bản U16
Wales U16
Nhật Bản U16
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
|
SYP CIT
|
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
|
SYP CIT
|
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
|
SYP CIT
|
China U16
Nhật Bản U16
China U16
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Colombia U16
Nhật Bản U16
Colombia U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
TM U16
|
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
TM U16
|
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Switzerland U16
Nhật Bản U16
Switzerland U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
China U16
Hà Lan U16
China U16
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
Wales U16
Hà Lan U16
Wales U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16(N)
Hà Lan U16
Bỉ U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Sweden U16
Hà Lan U16
Sweden U16
Hà Lan U16
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16(N)
Germany U16
Hà Lan U16(N)
Germany U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16
Hà Lan U16
Anh U16
Hà Lan U16
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16
Hà Lan U16
Anh U16
Hà Lan U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Hà Lan U16
Bỉ U16
Hà Lan U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Sweden U16(N)
Hà Lan U16
Sweden U16(N)
Hà Lan U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16(N)
Germany U16
Hà Lan U16(N)
Germany U16
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
Hà Lan U16
Nhật Bản U16
|
41 | 6 3 | 41 | 6 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
|
20 | 6 2 | 20 | 6 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16
Hà Lan U16
Anh U16
Hà Lan U16
|
43 | 4 3 | 43 | 4 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
MexicoU16
Hà Lan U16
MexicoU16
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
Hà Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
Đan Mạch U16(N)
Hà Lan U16
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16
Ý U16
Hà Lan U16
Ý U16
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nhật Bản U16 |
||
|---|---|---|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Nhật Bản U16
|
2 Ngày |
Hà Lan U16 |
||
|---|---|---|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Hà Lan U16
|
2 Ngày |



