Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ(N)
Hungary Nữ
Slovakia Nữ(N)
Hungary Nữ
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Hungary Nữ(N)
Slovakia Nữ
Hungary Nữ(N)
Slovakia Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
|
02 | 02 | 44 | 44 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
|
INT FRL
|
Hungary Nữ(N)
Slovakia Nữ
Hungary Nữ(N)
Slovakia Nữ
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0
T
|
2.5
T
|
|
INT CF
|
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
|
3
T
|
|
INT CF
|
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
|
13 | 13 | 24 | 24 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
|
INT CF
|
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
|
INT CF
|
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
Hungary Nữ
Slovakia Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Ukraine Nữ
Slovakia Nữ
Ukraine Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Quần đảo Faroe Nữ
Slovakia Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Slovakia Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
|
50 | 110 | 50 | 110 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Slovakia Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Wales
Slovakia Nữ
Nữ Wales
Slovakia Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Nữ Wales
Slovakia Nữ
Nữ Wales
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Israel Nữ
Slovakia Nữ
Israel Nữ
Slovakia Nữ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Nữ Scotland
Slovakia Nữ
Nữ Scotland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Serbia Nữ
Slovakia Nữ
Serbia Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Serbia Nữ
Slovakia Nữ
Serbia Nữ
Slovakia Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Scotland
Slovakia Nữ
Nữ Scotland
Slovakia Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Israel Nữ
Slovakia Nữ
Israel Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Latvia Nữ
Slovakia Nữ
Latvia Nữ
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Latvia Nữ
Slovakia Nữ
Latvia Nữ
Slovakia Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Nữ Phần Lan
Slovakia Nữ
Nữ Phần Lan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Hungary Nữ
Luxembourg Nữ
Hungary Nữ
Luxembourg Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Belarus Nữ
Hungary Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Serbia Nữ
Hungary Nữ
Serbia Nữ
Hungary Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Phần Lan
Hungary Nữ
Nữ Phần Lan
Hungary Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Serbia Nữ
Hungary Nữ
Serbia Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Nữ Phần Lan
Hungary Nữ
Nữ Phần Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Belarus Nữ(N)
Hungary Nữ
Belarus Nữ(N)
Hungary Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Hungary Nữ
Malta Nữ
Hungary Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Hungary Nữ
Malta Nữ
Hungary Nữ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Scotland
Hungary Nữ
Nữ Scotland
Hungary Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Nữ Scotland
Hungary Nữ
Nữ Scotland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Azerbaijan Nữ
Hungary Nữ
Azerbaijan Nữ
Hungary Nữ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Hungary Nữ
Nữ Thụy Sĩ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Sĩ
Hungary Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Hungary Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFACW Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Azerbaijan Nữ
Hungary Nữ
Azerbaijan Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Albania Nữ
Hungary Nữ
Albania Nữ
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 10
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%



