Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
|
INT CF
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
|
INT CF
|
Pháp U16(N)
Bỉ U16
Pháp U16(N)
Bỉ U16
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
|
INT CF
|
Pháp U16(N)
Bỉ U16
Pháp U16(N)
Bỉ U16
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
|
INT CF
|
Pháp U16(N)
Bỉ U16
Pháp U16(N)
Bỉ U16
|
10 | 10 | 43 | 43 |
1/1.5
B
|
3
T
|
|
INT CF
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
|
INT CF
|
Pháp U16
Bỉ U16
Pháp U16
Bỉ U16
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
|
INT CF
|
Bỉ U16(N)
Pháp U16
Bỉ U16(N)
Pháp U16
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
INT FRL
|
Colombia U16(N)
Pháp U16
Colombia U16(N)
Pháp U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Ivory Coast U16
Pháp U16
Ivory Coast U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Cameroon U16
Pháp U16
Cameroon U16
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Selection Vendee U17
Pháp U16
Selection Vendee U17
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
China U16
Pháp U16
China U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Pháp U16
Anh U16(N)
Pháp U16
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16(N)
Colombia U16
Pháp U16(N)
Colombia U16
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
Đan Mạch U16(N)
Pháp U16
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
|
INT FRL
|
Luxembourg U16
Pháp U16
Luxembourg U16
Pháp U16
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
|
INT FRL
|
Luxembourg U16
Pháp U16
Luxembourg U16
Pháp U16
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Ý U16
Pháp U16
Ý U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Switzerland U16
Pháp U16
Switzerland U16
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Pháp U16
Anh U16(N)
Pháp U16
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
U16 Ukraine(N)
Pháp U16
U16 Ukraine(N)
Pháp U16
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
MexicoU16
Pháp U16
MexicoU16
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
ArgentinaU16
Pháp U16
ArgentinaU16
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Saudi Arabia U16
Pháp U16
Saudi Arabia U16
|
21 | 62 | 21 | 62 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Spain U16
Bỉ U16
Spain U16
Bỉ U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Áo U16
Bỉ U16
Áo U16
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16(N)
Bỉ U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16(N)
Hà Lan U16
Bỉ U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
Đan Mạch U16(N)
Bỉ U16
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Ireland U16
Bỉ U16
Ireland U16
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Ý U16(N)
Bỉ U16
Ý U16(N)
Bỉ U16
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Bỉ U16
Anh U16(N)
Bỉ U16
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Hà Lan U16
Bỉ U16
Hà Lan U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Sweden U16
Bỉ U16
Sweden U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Hungary U16
Bỉ U16
Hungary U16
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Hungary U16
Bỉ U16
Hungary U16
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Bỉ U16
Ý U16
Bỉ U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Bỉ U16
Ý U16
Bỉ U16
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Đan Mạch U16
Bỉ U16
Đan Mạch U16
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bỉ U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Bồ Đào Nha U16
Bỉ U16
Bồ Đào Nha U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 14
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Pháp U16 |
||
|---|---|---|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Hà Lan U16
|
2 Ngày |
Bỉ U16 |
||
|---|---|---|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
Nhật Bản U16
|
2 Ngày |



