Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WWC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Na Uy
Nữ Nhật Bản
Nữ Na Uy
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
ALGC
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
ALGC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
|
ALGC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Na Uy
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
|
ALGC
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
|
FIFA OG W
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Na Uy(N)
Nữ Nhật Bản
|
11 | 11 | 15 | 15 |
0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
UEFACW
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Ý
Nữ Na Uy(N)
Nữ Ý
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
|
UEFACW
|
Nữ Na Uy(N)
Iceland Nữ
Nữ Na Uy(N)
Iceland Nữ
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Phần Lan
Nữ Na Uy(N)
Nữ Phần Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Na Uy
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Điển
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Điển
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Na Uy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Na Uy
Nữ Pháp
Nữ Na Uy
Nữ Pháp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
Iceland Nữ
Nữ Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Sĩ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Pháp
Nữ Na Uy
Nữ Pháp
Nữ Na Uy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
Bắc Ireland Nữ
Nữ Na Uy
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Albania Nữ
Nữ Na Uy
Albania Nữ
|
30 | 90 | 30 | 90 |
T
T
|
6
2.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Albania Nữ
Nữ Na Uy
Albania Nữ
Nữ Na Uy
|
03 | 05 | 03 | 05 |
H
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Nữ Hà Lan
Nữ Na Uy
Nữ Hà Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Phần Lan
Nữ Na Uy
Nữ Phần Lan
Nữ Na Uy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Hà Lan
Nữ Na Uy
Nữ Hà Lan
Nữ Na Uy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Nhật Bản
Nữ Ý
Nữ Nhật Bản
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
EFFC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Trung Quốc
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Trung Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
EFFC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
EFFC
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Đài Loan TQ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Nhật Bản
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Nhật Bản
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Hàn Quốc
Nữ Nhật Bản
Nữ Hàn Quốc
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Mỹ(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
FIFA OG W
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Nigeria
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Nigeria
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Nhật Bản
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Colombia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Ghana Nữ
Nữ Nhật Bản
Ghana Nữ
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ New Zealand
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ New Zealand
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Nhật Bản |
||
|---|---|---|
|
AFC W
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Đài Loan TQ
|
127 Ngày |
|
AFC W
|
Ấn Độ Nữ
Nữ Nhật Bản
|
130 Ngày |
|
AFC W
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Việt Nam
|
133 Ngày |



