Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Scotland
Nữ Ma Rốc
Nữ Scotland
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Nigeria
Nữ Ma Rốc
Nữ Nigeria
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Malawi Nữ
Nữ Ma Rốc
Malawi Nữ
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Cape Verde (W)
Nữ Ma Rốc
Cape Verde (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Cameroon Nữ
Nữ Ma Rốc
Cameroon Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Haiti(N)
Nữ Đài Loan TQ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Jordan Nữ
Nữ Haiti(N)
Jordan Nữ
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti(N)
Puerto Rico Nữ
Nữ Haiti(N)
Puerto Rico Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
|
60 | 13 0 | 60 | 13 0 |
|
|
|
CNCF GWC
|
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
|
08 | 0 11 | 08 | 0 11 |
|
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
WWC
|
Nữ Haiti(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Haiti(N)
Nữ Đan Mạch
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
WWC
|
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Haiti
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Haiti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Haiti
Nữ Hàn Quốc
Nữ Haiti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
|
WAG
|
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Haiti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
|
WAG
|
Nữ Venezuela(N)
Nữ Haiti
Nữ Venezuela(N)
Nữ Haiti
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
WAG
|
Nữ Haiti(N)
Centro Caribe Sports (W)
Nữ Haiti(N)
Centro Caribe Sports (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 14
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Haiti |
||
|---|---|---|
|
WWCQ CONC
|
Nữ Belize
Nữ Haiti
|
33 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Suriname Nữ
Nữ Haiti
|
126 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Nữ Haiti
Nữ Anguilla
|
163 Ngày |



