Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WWC
|
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Úc
Nữ Anh(N)
Nữ Úc
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Anh
Nữ Úc(N)
Nữ Anh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
|
INT CF
|
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Brazil
Nữ Anh
Nữ Brazil
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Jamaica
Nữ Anh
Nữ Jamaica
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Nữ Wales
Nữ Úc
Nữ Wales
Nữ Úc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
AFFWC
|
Nữ Úc(N)
Myanmar Nữ
Nữ Úc(N)
Myanmar Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
AFFWC
|
Nữ Việt Nam
Nữ Úc
Nữ Việt Nam
Nữ Úc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
AFFWC
|
Nữ Úc
Nữ Timor Leste
Nữ Úc
Nữ Timor Leste
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
|
AFFWC
|
Nữ Úc
Nữ Philippines
Nữ Úc
Nữ Philippines
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Nữ Úc
Myanmar Nữ(N)
Nữ Úc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Panama
Nữ Úc
Nữ Panama
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Panama
Nữ Úc
Nữ Panama
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Slovenia Nữ
Nữ Úc
Slovenia Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Slovenia Nữ
Nữ Úc
Slovenia Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Úc
Nữ Mỹ
Nữ Úc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 23
-
3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Úc |
||
|---|---|---|
|
AFC W
|
Nữ Úc
Nữ Philippines
|
124 Ngày |
|
AFC W
|
Iran Nữ
Nữ Úc
|
128 Ngày |
|
AFC W
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
131 Ngày |



