Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | 6 | 43% |
| Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 9 | 50% |
| Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | 6 | 38% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 14 | 5 | 7 | 2 | 6 | 22 | 5 | 36% |
| Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 6 | 50% |
| Khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 25% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POL Cup
|
LKS Goczalkowice Zdroj B
Stal Stalowa Wola
LKS Goczalkowice Zdroj B
Stal Stalowa Wola
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Polonia Bytom
Polonia Warszawa
Polonia Bytom
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Odra Opole
Polonia Bytom
Odra Opole
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Polonia Bytom
Rakow Czestochowa
Polonia Bytom
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT CF
|
Gornik Zabrze
Polonia Bytom
Gornik Zabrze
Polonia Bytom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Puszcza Niepolomice
Polonia Bytom
Puszcza Niepolomice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Polonia Bytom
Wisla Krakow
Polonia Bytom
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POL Cup
|
Warta Poznan
Polonia Bytom
Warta Poznan
Polonia Bytom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Miedz Legnica
Polonia Bytom
Miedz Legnica
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL D1
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Banik Ostrava B
Polonia Bytom
Banik Ostrava B
Polonia Bytom
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
INT CF
|
Cracovia Krakow
Polonia Bytom
Cracovia Krakow
Polonia Bytom
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
Polonia Bytom
Ruch Chorzow
Polonia Bytom
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Polonia Bytom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
Polonia Bytom
Pogon Siedlce
Polonia Bytom
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
POL Cup
|
Polonia Bytom
Zaglebie Lubin B
Polonia Bytom
Zaglebie Lubin B
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Polonia Bytom
Gornik Leczna
Polonia Bytom
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
1 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 50%
-
100% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Polonia Bytom |
||
|---|---|---|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Znicz Pruszkow
|
5 Ngày |
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Polonia Bytom
|
11 Ngày |
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Stal Mielec
|
25 Ngày |



