Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | 10 | 36% |
| Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 5 | 67% |
| Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | 18 | 12% |
| Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
| Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | 10 | 36% |
| Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 5 | 67% |
| Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 12 | 12% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | 15 | 31% |
| Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 12 | 43% |
| Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 14 | 17% |
| Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
| Tất cả | 13 | 1 | 4 | 8 | -9 | 7 | 18 | 8% |
| Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 17 | 14% |
| Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 18 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POL D1
|
GKS Katowice
LKS Lodz
GKS Katowice
LKS Lodz
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Katowice
LKS Lodz
GKS Katowice
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
|
POL D1
|
GKS Katowice
LKS Lodz
GKS Katowice
LKS Lodz
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
LKS Lodz
Pogon Siedlce
LKS Lodz
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
POL Cup
|
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
|
2.5/3
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
POL D1
|
Odra Opole
LKS Lodz
Odra Opole
LKS Lodz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
POL D1
|
Wisla Krakow
LKS Lodz
Wisla Krakow
LKS Lodz
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT CF
|
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
INT CF
|
Radomiak Radom
LKS Lodz
Radomiak Radom
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Korona Kielce
GKS Katowice
Korona Kielce
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
POL PR
|
Motor Lublin
GKS Katowice
Motor Lublin
GKS Katowice
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Lech Poznan
GKS Katowice
Lech Poznan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
POL PR
|
Wisla Plock
GKS Katowice
Wisla Plock
GKS Katowice
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
POL Cup
|
GKS Katowice
Wisla Plock
GKS Katowice
Wisla Plock
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Cracovia Krakow
GKS Katowice
Cracovia Krakow
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
GKS Katowice
Lechia Gdansk
GKS Katowice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
GKS Katowice
Gornik Zabrze
GKS Katowice
Gornik Zabrze
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Radomiak Radom
GKS Katowice
Radomiak Radom
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
GKS Katowice
Gornik Zabrze
GKS Katowice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Arka Gdynia
GKS Katowice
Arka Gdynia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
POL PR
|
Legia Warszawa
GKS Katowice
Legia Warszawa
GKS Katowice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
POL PR
|
Widzew lodz
GKS Katowice
Widzew lodz
GKS Katowice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Zaglebie Lubin
GKS Katowice
Zaglebie Lubin
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
INT CF
|
GKS Katowice
Stal Rzeszow
GKS Katowice
Stal Rzeszow
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT CF
|
GKS Katowice(N)
Pogon Szczecin
GKS Katowice(N)
Pogon Szczecin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
GKS Katowice(N)
FK Kosice
GKS Katowice(N)
FK Kosice
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
GKS Katowice
Lechia Gdansk
GKS Katowice
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
LKS Lodz |
||
|---|---|---|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Slask Wroclaw
|
4 Ngày |
|
POL D1
|
LKS Lodz
Puszcza Niepolomice
|
11 Ngày |
|
POL D1
|
Gornik Leczna
LKS Lodz
|
25 Ngày |
GKS Katowice |
||
|---|---|---|
|
POL PR
|
LKS Nieciecza
GKS Katowice
|
3 Ngày |
|
POL PR
|
GKS Katowice
Piast Gliwice
|
11 Ngày |
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
GKS Katowice
|
25 Ngày |



