So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 23% |
| Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 29% |
| Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 9 | 17% |
| Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% | |
| Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 7 | 31% |
| Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 29% |
| Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 8 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BUL Cup
|
FC Tundzha 1915
Vihren Sandanski
FC Tundzha 1915
Vihren Sandanski
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
|
INT CF
|
Rozova Dolina
FC Tundzha 1915
Rozova Dolina
FC Tundzha 1915
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Panayot Volov Shumen
FC Tundzha 1915
Panayot Volov Shumen
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
|
INT CF
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
FC Tundzha 1915
FK Chernomorets 1919 Burgas
FC Tundzha 1915
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
INT CF
|
PFC Nesebar
FC Tundzha 1915
PFC Nesebar
FC Tundzha 1915
|
20 | 62 | 20 | 62 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Rozova Dolina
FC Tundzha 1915
Rozova Dolina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Haskovo
FC Tundzha 1915
Haskovo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Botev Plovdiv II
FC Tundzha 1915
Botev Plovdiv II
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
|
INT CF
|
Beroe
FC Tundzha 1915
Beroe
FC Tundzha 1915
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
|
INT CF
|
Rozova Dolina
FC Tundzha 1915
Rozova Dolina
FC Tundzha 1915
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Spartak Plovdiv
FC Tundzha 1915
Spartak Plovdiv
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
Neftochimik
FC Tundzha 1915
Neftochimik
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
INT CF
|
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
FC Tundzha 1915
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
FC Tundzha 1915
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
FC Sozopol
FC Tundzha 1915
FC Sozopol
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
FC Tundzha 1915
CSKA 1948 Sofia
FC Tundzha 1915
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
|
BUL Cup
|
FC Tundzha 1915
FC Arda Kardzhali
FC Tundzha 1915
FC Arda Kardzhali
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
|
BUL TL
|
Levski Karlovo
FC Tundzha 1915
Levski Karlovo
FC Tundzha 1915
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
FC Tundzha 1915
FC Sozopol
FC Tundzha 1915
FC Sozopol
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
|
INT CF
|
Lokomotiv Plovdiv
FC Tundzha 1915
Lokomotiv Plovdiv
FC Tundzha 1915
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
|
INT CF
|
Chernomorets Burgas
FC Tundzha 1915
Chernomorets Burgas
FC Tundzha 1915
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Plovdiv
Spartak Varna
Botev Plovdiv
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Spartak Varna
Ludogorets Razgrad
Spartak Varna
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Spartak Varna
CSKA 1948 Sofia
Spartak Varna
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Slavia Sofia
Spartak Varna
Slavia Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
|
BUL D1
|
PFK Montana
Spartak Varna
PFK Montana
Spartak Varna
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Lokomotiv Plovdiv
Spartak Varna
Lokomotiv Plovdiv
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
Spartak Varna
Lokomotiv Sofia
Spartak Varna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Cherno More Varna
Spartak Varna
Cherno More Varna
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Spartak Varna
Levski Sofia
Spartak Varna
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Vratsa
Spartak Varna
Botev Vratsa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Spartak Varna
CSKA Sofia
Spartak Varna
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
Beroe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT CF
|
Spartak Varna
FC Dunav Ruse
Spartak Varna
FC Dunav Ruse
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
|
INT CF
|
Spartak Varna
Septemvri 98 Tervel
Spartak Varna
Septemvri 98 Tervel
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
BUL D1
|
Beroe
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Plovdiv
Spartak Varna
Botev Plovdiv
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Spartak Varna
CSKA Sofia
Spartak Varna
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Spartak Varna |
||
|---|---|---|
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
4 Ngày |
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Septemvri Sofia
|
10 Ngày |
|
BUL D1
|
Beroe
Spartak Varna
|
25 Ngày |



