So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 38 | 1 | 71% |
| Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | 2 | 75% |
| Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 1 | 67% |
| Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% | |
| Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | 2 | 53% |
| Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | 2 | 75% |
| Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 3 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 5 | 17 | 4 | 42% |
| Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 2 | 67% |
| Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 4 | 17% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 12 | 6 | 1 | 5 | 2 | 19 | 4 | 50% |
| Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 3 | 67% |
| Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 4 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MOL Cup
|
FC Sheriff
FCM Ungheni
FC Sheriff
FCM Ungheni
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MOL D1
|
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CF Sparta Selemet
FC Sheriff
CF Sparta Selemet
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
|
MOL D1
|
Saxan Ceadir Lunga
FC Sheriff
Saxan Ceadir Lunga
FC Sheriff
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
3.5/4
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Dacia-Buiucani
FC Sheriff
Dacia-Buiucani
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3.5
X
|
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
MOL D1
|
CSF Baliti
FC Sheriff
CSF Baliti
FC Sheriff
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
|
MOL D1
|
CF Sparta Selemet
FC Sheriff
CF Sparta Selemet
FC Sheriff
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
|
UEFA ECL
|
FC Sheriff(N)
Anderlecht
FC Sheriff(N)
Anderlecht
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Saxan Ceadir Lunga
FC Sheriff
Saxan Ceadir Lunga
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
|
UEFA ECL
|
Anderlecht
FC Sheriff
Anderlecht
FC Sheriff
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
|
MOL D1
|
Dacia-Buiucani
FC Sheriff
Dacia-Buiucani
FC Sheriff
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
UEFA EL
|
FC Utrecht
FC Sheriff
FC Utrecht
FC Sheriff
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA EL
|
FC Sheriff(N)
FC Utrecht
FC Sheriff(N)
FC Utrecht
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA EL
|
Prishtina
FC Sheriff
Prishtina
FC Sheriff
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CSF Baliti
FC Sheriff
CSF Baliti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA EL
|
FC Sheriff
Prishtina
FC Sheriff
Prishtina
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
FCM Ungheni
FC Floresti
FCM Ungheni
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
MOL Cup
|
FCM Ungheni
Steaua Nordului
FCM Ungheni
Steaua Nordului
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
|
MOL D2
|
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Floresti
FCM Ungheni
FC Floresti
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
|
MOL D2
|
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
|
MOL D2
|
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
FC Iskra-Stal Ribnita
FCM Ungheni
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FCM Ungheni
Victoria Bardar
FCM Ungheni
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
|
MOL D2
|
Drochia
FCM Ungheni
Drochia
FCM Ungheni
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Vulturii Cutezatori
FCM Ungheni
Vulturii Cutezatori
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
|
MOL Cup
|
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
Oguzsport
FCM Ungheni
Oguzsport
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
|
MOL D2
|
CF Gagauziya
FCM Ungheni
CF Gagauziya
FCM Ungheni
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
MOL Cup
|
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
CF Sparta Selemet
FCM Ungheni
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Sheriff |
||
|---|---|---|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CSF Baliti
|
4 Ngày |
|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Sheriff
|
10 Ngày |
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
25 Ngày |
FCM Ungheni |
||
|---|---|---|
|
MOL D2
|
Zimbru Chisinau B
FCM Ungheni
|
2 Ngày |
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FCM Ungheni
|
9 Ngày |
|
MOL D2
|
FCM Ungheni
FC Floresti
|
23 Ngày |



