Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Romania
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hy Lạp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Đan Mạch(N)
U19 Nữ Romania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Romania
Hà Lan Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
5
2
H
T
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
U19 Nữ Romania(N)
U20 Nữ Morocco
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Romania
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ
U19 Nữ Romania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
U19 Nữ Romania(N)
U19 Nữ Slovakia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Romania
Liechtenstein (W) U19
|
50 | 120 | 50 | 120 |
T
T
|
7
3
T
T
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
Croatia Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
Scotland Nữ U19(N)
U19 Nữ Romania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Romania
Slovenia Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Romania
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hungary
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Hungary
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
|
UEFA-W U19
|
Đức Nữ U19
U19 Nữ Romania
Đức Nữ U19
U19 Nữ Romania
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
UEFA-W U19
|
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
Kazakhstan (W) U19
U19 Nữ Romania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Romania
U18 Nữ Thụy Điển
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Iceland(N)
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Iceland(N)
U18 Nữ Thụy Điển
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Norway (W) U18
U18 Nữ Thụy Điển
Norway (W) U18
U18 Nữ Thụy Điển
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Đan Mạch
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Đan Mạch
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Đan Mạch
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Đan Mạch
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Bỉ
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Bỉ
U18 Nữ Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Séc
U18 Nữ Thụy Điển(N)
U19 Nữ Séc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U17 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
Đan Mạch U17 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U17 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
Đan Mạch U17 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
U20 Nữ Morocco
U18 Nữ Thụy Điển
U20 Nữ Morocco
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển(N)
Portugal (W) U18
U18 Nữ Thụy Điển(N)
Portugal (W) U18
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U19
U18 Nữ Thụy Điển
Tây Ban Nha Nữ U19
U18 Nữ Thụy Điển
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Hungary
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Hungary
U18 Nữ Thụy Điển
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Séc
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Séc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Iceland
U18 Nữ Thụy Điển
U19 Nữ Iceland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U19 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
Phần Lan U19 Nữ
U18 Nữ Thụy Điển
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
Norway (W) U18
U18 Nữ Thụy Điển
Norway (W) U18
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
Iceland (W) U18
U18 Nữ Thụy Điển
Iceland (W) U18
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U18 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U19
U18 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U19
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U19
U18 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U19
U18 Nữ Thụy Điển
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 10
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
25 Tổng số mất bàn 13
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
3 trận sắp tới
U19 Nữ Romania |
||
|---|---|---|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
San Marino (W) U19
|
29 Ngày |
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Bosnia
|
32 Ngày |
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Ukraine
U19 Nữ Romania
|
35 Ngày |



