So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WCWU17
|
Hà Lan Nữ U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Hà Lan Nữ U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Cameroon U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
Cameroon U17 Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Mexico U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
Mexico U17 Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U17
Triều Tiên U17 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U17
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
WCWU17
|
Mỹ U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
Mỹ U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
Triều Tiên U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
WCWU17
|
U17 Nữ Anh
Triều Tiên U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Triều Tiên U17 Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Kenya (W) U17
Triều Tiên U17 Nữ
Kenya (W) U17
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Mexico U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
Mexico U17 Nữ
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
|
AFC ACW U17
|
Nhật Bản U17 Nữ(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Nhật Bản U17 Nữ(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
|
AFC ACW U17
|
Triều Tiên U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Triều Tiên U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
AFC ACW U17
|
Indonesia (W) U17
Triều Tiên U17 Nữ
Indonesia (W) U17
Triều Tiên U17 Nữ
|
08 | 09 | 08 | 09 |
|
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
|
AFC ACW U17
|
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Hàn Quốc U17 Nữ
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U17
Triều Tiên U17 Nữ
Slovenia Nữ U17
Triều Tiên U17 Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
WCWU17
|
Tây Ban Nha Nữ U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Tây Ban Nha Nữ U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
WCWU17
|
Cameroon U17 Nữ(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Cameroon U17 Nữ(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
|
WCWU17
|
Mỹ U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
Mỹ U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Đức U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Đức U17 Nữ
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Nhật Bản U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ(N)
Nhật Bản U17 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WCWU17
|
Costa Rica (W) U17
Morocco (W) U17
Costa Rica (W) U17
Morocco (W) U17
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
|
WCWU17
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Ý
Morocco (W) U17
U17 Nữ Ý
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
|
WCWU17
|
Morocco (W) U17
Brazil U17 Nữ
Morocco (W) U17
Brazil U17 Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Cameroon U17 Nữ
Morocco (W) U17
Cameroon U17 Nữ
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Morocco (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17(N)
U16 Nữ Ukraine
Morocco (W) U17(N)
U16 Nữ Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hungary(N)
Morocco (W) U17
U16 Nữ Hungary(N)
Morocco (W) U17
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
Morocco (W) U17
Kenya (W) U17
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Morocco (W) U17
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Morocco (W) U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
Morocco (W) U17
Ivory Coast (W) U17
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Egypt (W) U17
Morocco (W) U17
Egypt (W) U17
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Tanzania (W) U17
Morocco (W) U17
Tanzania (W) U17
|
22 | 3 5 | 22 | 3 5 |
|
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Tunisia
Morocco (W) U17
U17 Nữ Tunisia
Morocco (W) U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
Morocco (W) U17
Colombia U17 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 16
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
3 Tổng số mất bàn 17
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
90% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%



