0
0
Hết
0 - 0
Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CNCF WCQ
|
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2/2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
|
21 | 21 | 31 | 31 |
3
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
|
NCAOW
|
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
|
NCAOW
|
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica
|
00 | 00 | 25 | 25 |
-0.5/1
B
|
2.5
T
|
|
CNCF WCQ
|
Nữ Costa Rica(N)
Guatemala Nữ
Nữ Costa Rica(N)
Guatemala Nữ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WAG
|
Guatemala Nữ
Nicaragua Nữ
Guatemala Nữ
Nicaragua Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
WAG
|
Guatemala Nữ
Nicaragua Nữ
Guatemala Nữ
Nicaragua Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Guatemala Nữ
Nữ Ecuador
Guatemala Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Guatemala Nữ
Nữ Ecuador
Guatemala Nữ
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Puerto Rico Nữ
Guatemala Nữ
Puerto Rico Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Puerto Rico Nữ
Guatemala Nữ
Puerto Rico Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
4/4.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
|
INT FRL
|
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
|
01 | 16 | 01 | 16 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
|
23 | 43 | 23 | 43 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Guatemala Nữ
Nữ Colombia
Guatemala Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
|
CNCF GWC
|
El Salvador Nữ(N)
Guatemala Nữ
El Salvador Nữ(N)
Guatemala Nữ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
3
T
|
|
CNCF GWC
|
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Panama
Guatemala Nữ
Nữ Panama
Guatemala Nữ
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CNCF GWC
|
Guatemala Nữ
Nữ Panama
Guatemala Nữ
Nữ Panama
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
|
INT FRL
|
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
Honduras Nữ
Guatemala Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
WAG
|
Nữ Costa Rica(N)
El Salvador Nữ
Nữ Costa Rica(N)
El Salvador Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
|
WAG
|
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ New Zealand
Nữ Costa Rica
Nữ New Zealand
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ New Zealand
Nữ Costa Rica
Nữ New Zealand
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Costa Rica
Mexico Nữ
Nữ Costa Rica
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Panama
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Panama
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
Nữ Canada
Nữ Costa Rica
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
CNCF GWC
|
El Salvador Nữ(N)
Nữ Costa Rica
El Salvador Nữ(N)
Nữ Costa Rica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 19
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Guatemala Nữ |
||
|---|---|---|
|
WWCQ CONC
|
Guatemala Nữ
Nữ Bermuda
|
35 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Guatemala Nữ
Nữ Grenada
|
124 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Nữ Cayman Islands
Guatemala Nữ
|
130 Ngày |
Nữ Costa Rica |
||
|---|---|---|
|
WWCQ CONC
|
Nữ Grenada
Nữ Costa Rica
|
33 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Nữ Bermuda
Nữ Costa Rica
|
127 Ngày |
|
WWCQ CONC
|
Nữ Costa Rica
Nữ Cayman Islands
|
165 Ngày |



