Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT CF
|
SV Schwechat
Sportunion Schonbrunn
SV Schwechat
Sportunion Schonbrunn
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
|
AUS AC
|
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
AUS AC
|
Helfort 15
Sportunion Schonbrunn
Helfort 15
Sportunion Schonbrunn
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
AUS AC
|
FC Akdenizgucu Wien
Sportunion Schonbrunn
FC Akdenizgucu Wien
Sportunion Schonbrunn
|
16 | 19 | 16 | 19 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
|
AUS AC
|
Sportunion Schonbrunn
SC Mannsworth
Sportunion Schonbrunn
SC Mannsworth
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
|
AUS AC
|
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
LAC Inter
Sportunion Schonbrunn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
|
AUS AC
|
Sportunion Schonbrunn
Favoritner AC
Sportunion Schonbrunn
Favoritner AC
|
03 | 54 | 03 | 54 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
AUS AC
|
Sportunion Schonbrunn
L.A Riverside
Sportunion Schonbrunn
L.A Riverside
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT CF
|
FV Austria XIII
Sportunion Schonbrunn
FV Austria XIII
Sportunion Schonbrunn
|
40 | 90 | 40 | 90 |
B
B
|
5
2
T
T
|
|
AUS AC
|
Sportunion Schonbrunn
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Schonbrunn
SV Gerasdorf Stammer
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Floridsdorfer AC II
SC Red Star Penzing
Floridsdorfer AC II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Mauerwerk
SC Red Star Penzing
Mauerwerk
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
AUS L
|
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
3/3.5
T
|
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
|
3
T
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
Stadlau
SC Red Star Penzing
Stadlau
SC Red Star Penzing
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Hellas Kagran
SC Red Star Penzing
Hellas Kagran
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
INT CF
|
SC Retz
SC Red Star Penzing
SC Retz
SC Red Star Penzing
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
|
AUS L
|
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
|
12 | 5 3 | 12 | 5 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
AUS AC
|
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
AUS L
|
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
AUS AC
|
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 15
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
30 Tổng số mất bàn 16
-
3 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%



