Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
|
11 | 11 | 52 | 52 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CB-CUP
|
Kandal Province
Phnom Penh Galaxy FC
Kandal Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
30 | 62 | 30 | 62 |
B
|
3.5
T
|
|
CB-CUP
|
Takeo Province
Phnom Penh Galaxy FC
Takeo Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Cham FC
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Cham FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kep Province
Phnom Penh Galaxy FC
Kep Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
CB-CUP
|
Kampong Speu Province
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Speu Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Asia Euro University
Phnom Penh Galaxy FC
Asia Euro University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
CB-CUP
|
Oddar Meanchey Province
Phnom Penh Galaxy FC
Oddar Meanchey Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
CB-CUP
|
Rithisen FC
Phnom Penh Galaxy FC
Rithisen FC
Phnom Penh Galaxy FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kep Province
Phnom Penh Galaxy FC
Kep Province
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
|
|
CB-CUP
|
Kandal Province
Phnom Penh Galaxy FC
Kandal Province
Phnom Penh Galaxy FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Cham FC
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Cham FC
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kampong Speu
Phnom Penh Galaxy FC
Kampong Speu
Phnom Penh Galaxy FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
|
CB-CUP
|
Takeo
Phnom Penh Galaxy FC
Takeo
Phnom Penh Galaxy FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
CB-CUP
|
Preah Sihanouk
Kampot
Preah Sihanouk
Kampot
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Kep Province
Kampot
Kep Province
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
Phnom Penh Galaxy FC
Kampot
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Preah Sihanouk
Kampot
Preah Sihanouk
Kampot
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Preah Sihanouk
Kampot
Preah Sihanouk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Rithisen FC
Kampot
Rithisen FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
CB-CUP
|
Oddar Meanchey Province
Kampot
Oddar Meanchey Province
Kampot
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
|
2/2.5
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Svay Rieng Province
Kampot
Svay Rieng Province
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
|
CB-CUP
|
Takeo Province
Kampot
Takeo Province
Kampot
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Takeo Province
Kampot
Takeo Province
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
|
CB-CUP
|
Preah Sihanouk
Kampot
Preah Sihanouk
Kampot
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
|
CB-CUP
|
Koh Kong
Kampot
Koh Kong
Kampot
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Preah Sihanouk
Kampot
Preah Sihanouk
Kampot
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
CB-CUP
|
Kampot
Koh Kong
Kampot
Koh Kong
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 20
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 24
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%



