Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Mwatate United
Naivas FC
Mwatate United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Darajani Gogo
Mwatate United
Darajani Gogo
Mwatate United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Gusii FC
Mwatate United
Gusii FC
Mwatate United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
Ken-SL
|
Kibera Black Stars
Mwatate United
Kibera Black Stars
Mwatate United
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Coastal Heroes
Mwatate United
Coastal Heroes
Mwatate United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Mwatate United
Naivas FC
Mwatate United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
|
Ken-SL
|
Mara Sugar FC
Mwatate United
Mara Sugar FC
Mwatate United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Vihiga United
Mwatate United
Vihiga United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mombasa Elite
Mwatate United
Mombasa Elite
Mwatate United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
SS Assad
Mwatate United
SS Assad
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Kajiado
Mwatate United
Kajiado
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Kisumu All Stars
Mwatate United
Kisumu All Stars
Mwatate United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
MCF FC
Mwatate United
MCF FC
Mwatate United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Gusii FC
Mwatate United
Gusii FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
Ken-SL
|
Shabana FC
Mwatate United
Shabana FC
Mwatate United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Naivas FC
Mwatate United
Naivas FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Shabana FC
Mwatate United
Shabana FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mombasa Elite
Mwatate United
Mombasa Elite
Mwatate United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
Ken-SL
|
SS Assad
Mwatate United
SS Assad
Mwatate United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
Ken-SL
|
Mwatate United
Vihiga United
Mwatate United
Vihiga United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ken-SL
|
Equity FC
Fortune Sacco
Equity FC
Fortune Sacco
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
|
Kenya C
|
Bidco United
Equity FC
Bidco United
Equity FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
|
Kenya C
|
Equity FC
AFC Leopards
Equity FC
AFC Leopards
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
Kenya C
|
Bandari
Equity FC
Bandari
Equity FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
|
Kenya C
|
Naivas FC
Equity FC
Naivas FC
Equity FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 1
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.2
-
16 Tổng số mất bàn 3
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
| Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.0 |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 2.2 |



