Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Belarus Nữ
Malta Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Belarus Nữ
Malta Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Belarus Nữ
Malta Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Andorra
Malta Nữ
Nữ Andorra
Malta Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
|
UEFA WNL
|
Malta Nữ
Georgia Nữ
Malta Nữ
Georgia Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
|
UEFA WNL
|
Georgia Nữ
Malta Nữ
Georgia Nữ
Malta Nữ
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
UEFA WNL
|
Malta Nữ
Nữ Andorra
Malta Nữ
Nữ Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
Đảo Síp Nữ
Malta Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Hungary Nữ
Malta Nữ
Hungary Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Hungary Nữ
Malta Nữ
Hungary Nữ
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Malta Nữ
Nữ Ý
Malta Nữ
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
|
UEFACW Q
|
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
UEFACW Q
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Malta Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Malta Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFACW Q
|
Malta Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
Malta Nữ
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
Bắc Ireland Nữ
Malta Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Belarus Nữ
Malta Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
|
W4NT
|
Malta Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Malta Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Malta Nữ
Latvia Nữ
Malta Nữ
Latvia Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Malta Nữ
Moldova Nữ
Malta Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Belarus Nữ
Malta Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
|
INT FRL
|
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Belarus Nữ
Hungary Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Belarus Nữ(N)
Nữ Phần Lan
Belarus Nữ(N)
Nữ Phần Lan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Belarus Nữ(N)
Serbia Nữ
Belarus Nữ(N)
Serbia Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
UEFA WNL
|
Nữ Phần Lan(N)
Belarus Nữ
Nữ Phần Lan(N)
Belarus Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Serbia Nữ
Belarus Nữ
Serbia Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
UEFA WNL
|
Belarus Nữ(N)
Hungary Nữ
Belarus Nữ(N)
Hungary Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan Nữ
Belarus Nữ
Uzbekistan Nữ
Belarus Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan Nữ
Belarus Nữ
Uzbekistan Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
UEFACW Q
|
Nữ Cộng hòa Séc(N)
Belarus Nữ
Nữ Cộng hòa Séc(N)
Belarus Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ(N)
Nữ Cộng hòa Séc
Belarus Nữ(N)
Nữ Cộng hòa Séc
|
15 | 1 8 | 15 | 1 8 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ
Đảo Síp Nữ
Belarus Nữ
Đảo Síp Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
UEFACW Q
|
Georgia Nữ
Belarus Nữ
Georgia Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
INT FRL
|
Iran Nữ
Belarus Nữ
Iran Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
|
INT FRL
|
Iran Nữ
Belarus Nữ
Iran Nữ
Belarus Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
|
UEFACW Q
|
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ(N)
Georgia Nữ
Belarus Nữ(N)
Georgia Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%



