So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 40% |
| Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 4 | 60% |
| Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 12 | 20% |
| Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
| Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | 4 | 50% |
| Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
| Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 2 | 60% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Thonburi Forest
Khonkaen FC
Thonburi Forest
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
|
TH FC
|
Prime Bangkok FC
Thonburi Forest
Prime Bangkok FC
Thonburi Forest
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
Pattani
Nong Bua Lamphu
Pattani
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2/2.5
T
|
|
TH FC
|
Futera United
Nong Bua Lamphu
Futera United
Nong Bua Lamphu
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
T
|
3/3.5
T
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5
T
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Mahasarakham United FC
Nong Bua Lamphu
Mahasarakham United FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
Nong Bua Lamphu(N)
Buriram United
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
B
H
|
4
1.5
T
X
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 21
-
0 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
6.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nong Bua Lamphu |
||
|---|---|---|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Songkhla FC
|
3 Ngày |
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
|
11 Ngày |
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Trat FC
|
25 Ngày |



