Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -4 | 3 | 12 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 11 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 9 | 0% |
| Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% | |
| Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 11 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 9 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 10 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -7 | 7 | 13 | 11% |
| Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 16 | 0% |
| Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 6 | 20% |
| Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% | |
| Tất cả | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | 13 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 14 | 0% |
| Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 9 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA LC
|
Chachoengsao
Nakhon Ratchasima
Chachoengsao
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
|
THA L3
|
Padriew City
Chachoengsao
Padriew City
Chachoengsao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
|
BGC MTI
|
Royal Thai Flee
Chachoengsao
Royal Thai Flee
Chachoengsao
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5
X
|
|
THA L3
|
ACDC FC
Chachoengsao
ACDC FC
Chachoengsao
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2/2.5
X
|
|
THA L3
|
Kabin United
Chachoengsao
Kabin United
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Siam Navy
Chachoengsao
Siam Navy
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
ACDC FC
Chachoengsao
ACDC FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Chachoengsao
Marines Eureka FC
Chachoengsao
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
|
THA L3
|
Kabin United
Chachoengsao
Kabin United
Chachoengsao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Bolaven Samutprakan FC
Chachoengsao
Bolaven Samutprakan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Padriew City
Chachoengsao
Padriew City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
|
THA L3
|
Siam Navy
Chachoengsao
Siam Navy
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Royal Thai Flee
Chachoengsao
Royal Thai Flee
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Chachoengsao
Khonkaen FC
Chachoengsao
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA PR
|
Buriram United(N)
Nakhon Ratchasima
Buriram United(N)
Nakhon Ratchasima
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nakhon Ratchasima |
||
|---|---|---|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
3 Ngày |
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
10 Ngày |
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
|
25 Ngày |



