Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 15 | 20% |
| Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 17 | 25% |
| Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 8 | 17% |
| Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
| Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 14 | 30% |
| Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 13 | 25% |
| Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 11 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | 16 | 20% |
| Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
| Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 11 | 20% |
| Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
| Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | 18 | 10% |
| Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 18 | 0% |
| Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 15 | 20% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 51 | 51 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Pattani
Kasetsart FC
Pattani
Kasetsart FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
|
2.5/3
T
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2.5
X
|
|
THA L2
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
|
2.5
T
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Pathom FC
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
|
2/2.5
T
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattani
Nakhon Pathom FC
Pattani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kasetsart FC |
||
|---|---|---|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
3 Ngày |
|
THA L2
|
Songkhla FC
Kasetsart FC
|
10 Ngày |
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
24 Ngày |
Nakhon Pathom FC |
||
|---|---|---|
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
5 Ngày |
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Rasi Salai United
|
11 Ngày |
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
|
24 Ngày |



