Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 12 | 11% |
| Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 13 | 0% |
| Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 7 | 25% |
| Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
| Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | 12 | 22% |
| Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 5 | 40% |
| Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 15 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | 1 | 71% |
| Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 1 | 75% |
| Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
| Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
| Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 1 | 57% |
| Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
| Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Ayutthaya United
Bangkok Glass
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Sukhothai
Ayutthaya United
Sukhothai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Buriram United
Ayutthaya United
Buriram United
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
|
3/3.5
T
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Chiangrai United
Ayutthaya United
Chiangrai United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Muang Thong United
Ayutthaya United
Muang Thong United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
THA PR
|
Port FC
Ayutthaya United
Port FC
Ayutthaya United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Buriram United
Ayutthaya United
Buriram United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Bangkok FC
Ayutthaya United
Bangkok FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
|
THA L2
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Suphanburi FC
Ayutthaya United
Suphanburi FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L3
|
Udon United
Muang Loei United
Udon United
Muang Loei United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
|
BGC MTI
|
Udon United
Khonkaen FC
Udon United
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Udon United
Udon Banjan United
Udon United
Udon Banjan United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
|
THA L3
|
Roi Et United
Udon United
Roi Et United
Udon United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
|
BGC MTI
|
Udon United
Ubon Krua Napat FC
Udon United
Ubon Krua Napat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
|
THA L3
|
Udon United
Surin City
Udon United
Surin City
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
|
2/2.5
T
|
|
THA L3
|
Ubon Eastern FC
Udon United
Ubon Eastern FC
Udon United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
|
2.5/3
T
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Udon United
Surin Khongcheemool
Udon United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
|
THA L3
|
Udon United
Khonkaen FC
Udon United
Khonkaen FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA L3
|
Udon United
Muang Loei United
Udon United
Muang Loei United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
|
THA L3
|
SURANAREE BLACK CAT FC
Udon United
SURANAREE BLACK CAT FC
Udon United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Udon United
Surin Khongcheemool
Udon United
Surin Khongcheemool
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
|
THA L3
|
Ubon Krua Napat FC
Udon United
Ubon Krua Napat FC
Udon United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L3
|
Udon United
Yasothon United FC
Udon United
Yasothon United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Udon United
Khonkaen Mordindang FC
Udon United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
THA L3
|
Udon United
Rasi Salai United
Udon United
Rasi Salai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA L3
|
Roi Et United
Udon United
Roi Et United
Udon United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
|
THA L3
|
Udon United
Surin City
Udon United
Surin City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Udon United
Khonkaen FC
Udon United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
T
|
|
BGC MTI
|
Kabin United
Udon United
Kabin United
Udon United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Ayutthaya United |
||
|---|---|---|
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
3 Ngày |
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Ratchaburi FC
|
11 Ngày |
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
|
25 Ngày |



