Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | 11 | 11% |
| Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
| Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 4 | 20% |
| Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
| Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 8 | 22% |
| Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
| Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 40% |
| 6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | 2 | 60% |
| Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 9 | 75% |
| Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 3 | 50% |
| Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% | |
| Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 40% |
| Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
| Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 33% |
| 6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
| GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 21 | 42 | 42 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
31 | 31 | 53 | 53 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
41 | 41 | 51 | 51 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2.5
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
|
INT CF
|
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
|
THA L2
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
|
2/2.5
T
|
|
THA L2
|
Rasi Salai United
BEC Tero Sasana
Rasi Salai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
|
THA L2
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
|
THA L2
|
Pattani
BEC Tero Sasana
Pattani
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
|
THA L2
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Chonburi Shark FC |
||
|---|---|---|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
|
4 Ngày |
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
11 Ngày |
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
25 Ngày |
BEC Tero Sasana |
||
|---|---|---|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
3 Ngày |
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
|
11 Ngày |
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
|
24 Ngày |



