Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
| Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HDP | - - - | - - - | |||||
| T/X | - - - | - - - | |||||
| 1x2 | - - - | - - - | |||||
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
| Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 12 | 14% |
| Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 9 | 25% |
| Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 11 | 0% |
| Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
| Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 12 | 0% |
| Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 11 | 0% |
| Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
| 6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Yasothon United FC
Surin Khongcheemool
Yasothon United FC
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
|
THA L3
|
Udon Banjan United
Surin Khongcheemool
Udon Banjan United
Surin Khongcheemool
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Khonkaen Mordindang FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen Mordindang FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
|
THA L3
|
SURANAREE BLACK CAT FC
Surin Khongcheemool
SURANAREE BLACK CAT FC
Surin Khongcheemool
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Udon United
Surin Khongcheemool
Udon United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
|
THA L3
|
Roi Et United
Surin Khongcheemool
Roi Et United
Surin Khongcheemool
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
|
THA L3
|
Yasothon United FC
Surin Khongcheemool
Yasothon United FC
Surin Khongcheemool
|
04 | 27 | 04 | 27 |
|
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Khonkaen Mordindang FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen Mordindang FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
|
THA L3
|
Udon United
Surin Khongcheemool
Udon United
Surin Khongcheemool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
SURANAREE BLACK CAT FC
Surin Khongcheemool
SURANAREE BLACK CAT FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Ubon Krua Napat FC
Surin Khongcheemool
Ubon Krua Napat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
H
|
2.5/3
1
T
H
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Surin City
Surin Khongcheemool
Surin City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Roi Et United
Surin Khongcheemool
Roi Et United
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
|
THA L3
|
Muang Loei United
Surin Khongcheemool
Muang Loei United
Surin Khongcheemool
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
|
BGC MTI
|
Muang Loei United
Surin Khongcheemool
Muang Loei United
Surin Khongcheemool
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
|
BGC MTI
|
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
|
02 | 19 | 02 | 19 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
|
BGC MTI
|
Roi Et United
Surin Khongcheemool
Roi Et United
Surin Khongcheemool
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
TH FC
|
Surin City
Ubonkids City Academy FC
Surin City
Ubonkids City Academy FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
|
TH FC
|
Nakhon Si United FC
Ubonkids City Academy FC
Nakhon Si United FC
Ubonkids City Academy FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
|
TH FC
|
Ubonkids City Academy FC
PTT FC Rayong
Ubonkids City Academy FC
PTT FC Rayong
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 1
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.3
-
20 Tổng số mất bàn 6
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%



